location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce AL-M400DTN 4800 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WorkForce AL-M400DTN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CC65011BZ
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 53249
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:08:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WorkForce AL-M400DTN 4800 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - A4 45 ppm
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 200000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 3 Tổng công suất đầu vào: 1250 tờ Tổng công suất đầu ra: 250 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 600 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson WorkForce AL-M400DTN 4800 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Epson WorkForce AL-M400DTN 4800 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WorkForce AL-M400DTN, La de, 4800 x 1200 DPI, A4, 45 ppm, Mạng lưới sẵn sàng, Màu trắng

Long summary description Epson WorkForce AL-M400DTN 4800 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Epson WorkForce AL-M400DTN 4800 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WorkForce AL-M400DTN. Công nghệ in: La de. Chu trình hoạt động (tối đa): 200000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 45 ppm. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
45 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
27 ppm
Thời gian khởi động
18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
In tiết kiệm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang *
Epson ESC/P2, PCL 5c, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Công suất đầu vào tối đa
2350 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy nặng, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Kích cỡ phong bì
10, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 216 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Kết nối tùy chọn
Ethernet
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IPv4
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
LPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, TCP/IPv6, IPSec
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1153 MB
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
454 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
52 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
2,8 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
540 mm
Chiều sâu của kiện hàng
530 mm
Chiều cao của kiện hàng
700 mm
Trọng lượng thùng hàng
20,3 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Epson BarCode Fonts, Epson Status Monitor, EpsonNet Config, EpsonNet Print, EpsonNet setup
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
128,8 cm
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
4 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
128,8 cm
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
4 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)