location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson WorkForce AL-M200DW 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
WorkForce AL-M200DW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CC71011
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8715946521473
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 146718
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:08:49
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson WorkForce AL-M200DW 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - LED
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 30 ppm
  • - In hai mặt
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 125 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB 295 MHz
Thêm>>>
Short summary description Epson WorkForce AL-M200DW 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Epson WorkForce AL-M200DW 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson WorkForce AL-M200DW, LED, 1200 x 1200 DPI, A4, 30 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Epson WorkForce AL-M200DW 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson WorkForce AL-M200DW 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson WorkForce AL-M200DW. Công nghệ in: LED. Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
LED
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Thời gian khởi động
26 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
30000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 6, PostScript 3
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
125 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
10 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 1.1, USB 2.0, LAN không dây
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
Port 9100, WSD, NDS Printserver
Các giao thức quản lý
SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, mDNS, WSD, SMTP, POP3
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Tốc độ vi xử lý
295 MHz
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
24,8 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
54,4 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
EN55022, EN61000-3-2, EN61000-3-3
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
450 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
50 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
15 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
6,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
385 x 355,6 x 225 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
451 mm
Chiều sâu của kiện hàng
477 mm
Chiều cao của kiện hàng
320 mm
Trọng lượng thùng hàng
8,34 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
2,13 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
12 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,13 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
24 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Độ an toàn
IEC60950-1, EN60950-1, IEC60825-1, EN60825-1
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 - 163 g/m²
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)