location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Fujitsu LIFEBOOK S7220 máy tính xách tay (hàng ráp) Intel® GM45 Express 35,8 cm (14.1")

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Fujitsu Check ‘Fujitsu’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LIFEBOOK S7220
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
S26391-K274-V100
Hạng mục:
Máy tính xách tay "trần" là những máy tính xách tay không có bộ xử lý, bộ nhớ hay ổ cứng. Đây là những máy tính được tạo theo đơn đặt hàng, cho phép bạn tự lựa chọn thành phần cấu tạo máy tính của bạn. Các thành phần cấu tạo được khuyến nghị được lên danh mục trong phần các thông số kỹ thuật đi kèm với sản phẩm này.
Máy tính xách tay (hàng ráp) Check ‘Fujitsu’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Fujitsu: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 127962
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Fujitsu LIFEBOOK S7220 máy tính xách tay (hàng ráp) Intel® GM45 Express 35,8 cm (14.1"):
This short summary of the Fujitsu LIFEBOOK S7220 máy tính xách tay (hàng ráp) Intel® GM45 Express 35,8 cm (14.1") data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Fujitsu LIFEBOOK S7220, 35,8 cm (14.1"), Bluetooth

Long summary description Fujitsu LIFEBOOK S7220 máy tính xách tay (hàng ráp) Intel® GM45 Express 35,8 cm (14.1"):
This is an auto-generated long summary of Fujitsu LIFEBOOK S7220 máy tính xách tay (hàng ráp) Intel® GM45 Express 35,8 cm (14.1") based on the first three specs of the first five spec groups.

Fujitsu LIFEBOOK S7220. Chipset bo mạch chủ: Intel® GM45 Express. Bộ nhớ trong tối đa: 4 GB. Kích thước màn hình: 35,8 cm (14.1"). Hệ thống âm thanh: Realtek ALC269. Phiên bản Bluetooth: 2.1+EDR

Bộ xử lý
Chipset bo mạch chủ
Intel® GM45 Express
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong tối đa
4 GB
Dung lượng
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Ổ quang
Loại ổ đĩa quang
No
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,8 cm (14.1")
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Realtek ALC269
Số lượng loa gắn liền
2
hệ thống mạng
Modem nội bộ
No
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
3
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Cổng đầu vào TV
No
Cổng DVI
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tivi
No
Phần mềm
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 7 Professional/Vista Home Basic/ Vista Business/XP Professional
Hệ điều hành cài đặt sẵn
No
Bàn phím
Số phím của bàn phím
82
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
334 x 242 x 31 mm
Trọng lượng
2,2 kg
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Chứng nhận
Chứng nhận
GS, CE, CE!, FCC Class B, CSA, cUL, UL, RoHS, WEEE, ENERGY STAR 4.0, EPEAT Silver
Điện
Số lượng cell pin
6
Tuổi thọ pin (tối đa)
5 h
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
80 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
4,22 A
Thiết bị đầu vào
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng + Bút chỉ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Chi tiết kỹ thuật
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet