location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Managed Flow MFP E52645c La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet Managed Flow
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet Managed Flow MFP E52645c
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
115P9AW
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 23257
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 May 2024 04:48:59
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Managed Flow MFP E52645c La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 43 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1780 MB Bộ xử lý được tích hợp 1200 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Managed Flow MFP E52645c La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm:
This short summary of the HP LaserJet Managed Flow MFP E52645c La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Managed Flow MFP E52645c, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu trắng

Long summary description HP LaserJet Managed Flow MFP E52645c La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Managed Flow MFP E52645c La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Managed Flow MFP E52645c. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
43 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
Tính năng in N-in-1
Yes
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
6,5 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Tính năng photocopy sách
Yes
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, Network folder, USB
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
4000 - 15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
150000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt *
In, Bản sao
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa
250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
212 x 352 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
3840 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Bộ nhớ trong (RAM) *
1780 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
20,3 cm (8")
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Hiển thị màu
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,06 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
629 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
28,8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
5,28 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,06 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,446 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 30 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR32:2012 (International) - Class A, EN 55032: 2012 (EU) - Class A, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010, EMC Directive 2014/30/EU, FCC CFR 47 Part 15 Class A/ICES-003, Issue 6 Class A. Other EMC approvals as required by individual countries.
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
482 mm
Độ dày
496 mm
Chiều cao
497 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
735 mm
Chiều sâu của kiện hàng
592 mm
Chiều cao của kiện hàng
613 mm
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
189 g
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
6 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
2 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
15 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 800 x 1973 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
2 GB available hard disk space, Internet connection, USB port, Internet browser.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1198,9 x 800,1 x 1973,6 mm (47.2 x 31.5 x 77.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
188,7 kg (416 lbs)
Quốc gia Distributor
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)