location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Scanjet Pro N4600 fnw1 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 1200 x 1200 DPI A5 Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Scanjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Pro N4600 fnw1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20G07A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196188611845 show
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 143555
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 15 Jun 2024 00:07:24
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Scanjet Pro N4600 fnw1 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 1200 x 1200 DPI A5 Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 1200 x 1200 DPI
  • - Scan màu Quét kép
  • - Màn hình tích hợp
  • - A5 Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
  • - Kích cỡ quét tối đa: 216 x 356 mm Loại cảm biến: CIS
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Loại nguồn cấp điện: Dòng điện xoay chiều 17,4 W
  • - Bộ xử lý được tích hợp 666 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Scanjet Pro N4600 fnw1 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 1200 x 1200 DPI A5 Màu trắng:
This short summary of the HP Scanjet Pro N4600 fnw1 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 1200 x 1200 DPI A5 Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Scanjet Pro N4600 fnw1, 216 x 356 mm, 1200 x 1200 DPI, 40 ppm, 40 ppm, 80 ipm, 80 ipm

Long summary description HP Scanjet Pro N4600 fnw1 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 1200 x 1200 DPI A5 Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of HP Scanjet Pro N4600 fnw1 Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF 1200 x 1200 DPI A5 Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Scanjet Pro N4600 fnw1. Kích cỡ quét tối đa: 216 x 356 mm, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4): 40 ppm. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, Màu sắc sản phẩm: Màu trắng, Kích thước màn hình: 7,11 cm (2.8"). Loại cảm biến: CIS, Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa): 6000 trang, Quét đến: E-mail, Network folder, Máy tính cá nhân. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 100 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A5, Các kiểu giấy quét được hỗ trợ: Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A4, A5, A6

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
216 x 356 mm
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A4)
40 ppm
Tốc độ quét ADF (đen trắng, A3)
40 ppm
Tốc độ quét hai mặt ADF (đen trắng, A4)
80 ipm
Tốc độ quét hai mặt ADF (màu, A4)
80 ipm
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Kích thước màn hình
7,11 cm (2.8")
Màn hình cảm ứng
Yes
Màn hình tích hợp *
Yes
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CIS
Chu trình làm việc hàng ngày (tối đa) *
6000 trang
Quét đến
E-mail, Network folder, Máy tính cá nhân
Ổ đĩa quét
TWAIN
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
666 MHz
Dung lượng RAM
0,5 GB
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Xử lý giấy
Các kiểu giấy quét được hỗ trợ
Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A5
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động
45 - 120 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Điện
Loại nguồn cấp điện *
Dòng điện xoay chiều
Tiêu thụ năng lượng
17,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,06 W
Điện áp đầu vào
100 - 240 V
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
645 mm
Chiều sâu của kiện hàng
245 mm
Chiều cao của kiện hàng
499 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,8 kg
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
536,5 mm
Độ dày
325,4 mm
Chiều cao
133,3 mm
Trọng lượng
6,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB
Các đặc điểm khác
Phiên bản TWAIN
2,4
Quốc gia Distributor
Italia 2 distributor(s)
Switzerland 2 distributor(s)
México 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
United States 3 distributor(s)
Australia 4 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
New Zealand 1 distributor(s)