location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP ZBook Firefly 14 G10 Intel® Core™ i7 i7-1355U Máy trạm di động 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX A500 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ZBook Firefly
HP segment:
HP segment
Kinh doanh
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
14 G10
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
739L8AV
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 920
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 24 Jul 2024 10:09:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP ZBook Firefly 14 G10 Intel® Core™ i7 i7-1355U Máy trạm di động 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX A500 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hiệu suất cao Máy trạm di động Loại gấp Bạc
  • - Intel® Core™ i7 i7-1355U
  • - 35,6 cm (14") WUXGA 1920 x 1200 pixels LCD
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 5200 MHz 1 x 16 GB
  • - 1 TB SSD
  • - NVIDIA RTX A500 4 GB Intel Iris Xe Graphics
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Bluetooth 5.3
  • - Lithium Prismatic 51 Wh 65 W
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP ZBook Firefly 14 G10 Intel® Core™ i7 i7-1355U Máy trạm di động 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX A500 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc:
This short summary of the HP ZBook Firefly 14 G10 Intel® Core™ i7 i7-1355U Máy trạm di động 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX A500 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP ZBook Firefly 14 G10, Intel® Core™ i7, 35,6 cm (14"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

Long summary description HP ZBook Firefly 14 G10 Intel® Core™ i7 i7-1355U Máy trạm di động 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX A500 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP ZBook Firefly 14 G10 Intel® Core™ i7 i7-1355U Máy trạm di động 35,6 cm (14") WUXGA 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA RTX A500 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP ZBook Firefly 14 G10. Sản Phẩm: Máy trạm di động, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1355U. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA RTX A500. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Hiệu suất cao
Năm ra mắt
2023
Tên thương hiệu gốc
HP
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
WUXGA
Loại bảng điều khiển
LCD
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
35,6 cm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-1355U
Số lõi bộ xử lý
10
Tần số turbo tối đa
5 GHz
Nhân hiệu suất
2
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
15 W
Công suất turbo tối đa
55 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
5200 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Loại bộ nhớ SSD
TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA RTX A500
Bộ nhớ card đồ họa rời
4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
5 MP
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0b
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Clickpad
Bàn phím số *
No
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Special features
Loại loa HP
HP Dual Speakers
HP Connection Optimizer
Yes
HP Support Assistant
Yes
Bộ chuyển đổi nguồn thông minh HP
Yes
Camera trước HP
HP Webcam 5MP
Cung cấp Phần mềm HP
Bing search for IE11; HP Hotkey Support; HP Noise Cancellation Software; HP Performance Advisor; HP Recovery Manager; Native Miracast support; myHP; HP PC Hardware Diagnostics UEFI; HP PC Hardware Diagnostics Windows; HP Privacy Settings; HP Programmable Key; HP QuickDrop; HP Touchpoint Customizer; HP Services Scan; HP Anyware; Microsoft 365 and Office (sold separately and Internet access required for activation)
Phân khúc HP
Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin
Lithium Prismatic
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
51 Wh
Sạc nhanh
Yes
Thời gian sạc pin nhanh (50%)
30 min
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Nano
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
315,6 mm
Độ dày
224,3 mm
Chiều cao
19,9 mm
Trọng lượng (chế độ máy tính bảng)
483 g
Chiều rộng (chế độ máy tính bảng)
6,9 cm
Chiều sâu (chế độ máy tính bảng)
30,5 cm
Trọng lượng *
1,45 kg
Quốc gia Distributor
Österreich 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)