Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
71 ppm
Thời gian khởi động
130 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,1 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
300000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 30000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Tổng số lượng khay đầu vào
*
3
Tổng công suất đầu vào
*
1200 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
4400 tờ
Công suất đầu ra tối đa
1300 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Transparencies, Tiêu đề, Giấy nặng, Card stock, Trước khi in, Nhãn, Giấy dày, Giấy trơn, Giấy thô ráp, Giấy tái chế, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²