location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP DeskJet F4188 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
DeskJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
F4188
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB585D
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0808736787284 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 143975
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:27:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP DeskJet F4188 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 7 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB
  • - 4,3 kg
Thêm>>>
Short summary description HP DeskJet F4188 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm:
This short summary of the HP DeskJet F4188 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP DeskJet F4188, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu xám

Long summary description HP DeskJet F4188 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP DeskJet F4188 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP DeskJet F4188. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 2,9 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 2400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
2,9 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
24 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 2400 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
3,9 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
2,4 cpm
Tốc độ sao chép (màu đen, bản nháp, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
14 cpm
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,1
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
500 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
2
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
LIDIL
Nhiều công nghệ trong một
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Hagaki card
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
DL
Định lượng phương tiện khay giấy
70 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
80 W
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000, Windows 7, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
425,7 mm
Độ dày
367,4 mm
Chiều cao
180,5 mm
Trọng lượng
4,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
467 mm
Chiều sâu của kiện hàng
224 mm
Chiều cao của kiện hàng
304 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,9 kg