location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Photosmart C4270 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,9 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Photosmart
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C4270
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CC215B
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 92684
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Photosmart C4270 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,9 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía
  • - A4 8,9 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB
  • - 4,5 kg
Thêm>>>
Short summary description HP Photosmart C4270 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,9 ppm:
This short summary of the HP Photosmart C4270 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,9 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Photosmart C4270, In phun, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp

Long summary description HP Photosmart C4270 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,9 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP Photosmart C4270 In phun A4 4800 x 1200 DPI 8,9 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Photosmart C4270. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,3 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
8,9 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,3 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
30, 27
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
23 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
1,6 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
Up to 1.6 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, thư)
Up to 21 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
30 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
24 cpm
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4)
21 cpm
Số bản sao chép tối đa
50 bản sao
Độ phân giải bản sao (đồ họa màu đen)
Up to 600 dpi
Các cài đặt máy photocopy
Stand-alone copying: Fit to page, 100% (with software: Photo-size choices and Reduce/Enlarge)
Tốc độ sao chép tối đa (màu đen, A4)
27 cpm
Tốc độ sao chép tối đa (màu, A4)
21 cpm
Tốc độ sao chép (khái niệm, đen, A4)
27 cpm
Chất lượng sao chép (màu đen, đẹp nhất, thư)
up to 0.7ppm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Các cấp độ xám
256
Các chế độ nhập dữ liệu quét
Front-panel scan, HP Director, TWAIN
Fax
Fax *
No
Tự động quay số gọi lại
No
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
No
Trì hoãn gửi fax
No
Vòng đặc biệt
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Dung lượng tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 20 cards
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho giấy trong
Up to 20 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho khổ giấy phong bì
Up to 10 envelopes
Dung lượng đầu vào tối thiểu cho giấy nhãn
Up to 20 sheets
Công suất đầu vào tối đa cho kính ảnh phim đèn chiếu
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm
20 tờ
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho thẻ
Up to 10 cards
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Bộ phận nạp phong bì
No
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
75 - 90 g/m²
Công suất đầu vào tối đa dành cho thẻ
Up to 20 cards
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Số lượng tối đa của khay giấy
1
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
50-sheet output tray
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS Duo, MS Pro, SD, xD
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Windows 2000 (SP3 or higher) or Windows XP Home and Windows XP Professional: Microsoft Internet Explorer 6, Intel Pentium II, Celeron or compatible processor, 233 MHZ or higher, 128 MB RAM, 1 GB hard disk space, CD-ROM, USB port; Windows Vista(TM) Ready: Microsoft Internet Explorer, 800 MHZ 32 or 64-bit processor, 512 MB RAM, 1 GB hard disk space, CD-ROM, USB Port. *With Windows 2000, some features may not be available.
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
70, 25
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị
15 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 140 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
4,5 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
6,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
HP Photosmart Essentials for Macintosh and Microsoft Windows
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
571,8 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
12 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
7 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
84 pc(s)
Các đặc điểm khác
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
1
Các cổng vào/ ra
1 USB 2.0, 4 Memory card slots
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
440 x 259 x 170 mm
Công suất âm thanh phát thải
5.6 B(A) (color printing), 5.9 B(A) (black-and-white normal printing), 5.4 B(A) (color copying), 5.7 B(A) (black-and-white copying), 3.3 B(A) (idle)
Các loại mực in tương thích, linh kiện
Dye-based (color), pigment-based (black)
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
3 x 5 to 8.5 x 24 in 77 x 127 to 215 x 610 mm
Các chức năng in kép
None (not supported)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa)
1000 số trang/tháng
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
A4: 75 to 90 g/m2; legal: 75 to 90 g/m2; envelopes: 75 to 90 g/m2; cards: up to 200 g/m2; 10 x 15 cm photo: up to 280 g/m2
Mạng lưới sẵn sàng
No
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 2493 mm
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage: 100 to 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), B5 (176 x 250 mm), DL (110 x 220 mm), C6 (114 x 162 mm), A6 (105 x 148 mm), (300 x 100 mm), (130 x 180 mm), (100 x 150 mm)
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (plain, inkjet, photo), envelopes, transparencies, labels, cards, HP's premium media, iron-on transfers, borderless media, panorama
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v 10.3.9, 10.4 (or higher); Power PC G3, G4, G5 or Intel Core (TM) processor; 128 MB RAM; 200 MB available hard disk space, CD ROM, USB port
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
434 x 587 x 162 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
15 tờ
Phạm vi định lại cỡ ảnh/phóng to ảnh
50 to 200%
Đầu in
3 (1 each black, tri-color, optional photo)
Độ an toàn
EN 60950/IEC 950 Compliance (International), UL Listed (USA), CSA (Canada), GS Certified (Germany), CE Marking (Europe), NOM-NYCE (Mexico), GOST (Russia)
Kiểu nâng cấp
No
Các tính năng kỹ thuật
HP Adaptive Lighting, HP Auto Red-eye Removal
Bộ nhớ trong tối đa
32 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 (SP3), Windows XP Home, Windows XP Professional, Windows Vista Ready, Mac OS X v10.3.9, Mac OS X v10.4 +
PicBridge
No
Bộ cảm biến giấy tự động
Yes
Các chức năng
Color printing, color copy, color scanning
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
469,9 x 196,1 x 335,3 mm (18.5 x 7.72 x 13.2")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2512,1 mm (48 x 40 x 98.9")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
11.09 lb
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
43,4 cm (17.1")
Kích cỡ
43,4 cm (17.1")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì
10 tờ
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
56/59/54/57/33 dB
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
42 dB(A) (color printing), 46 dB(A) (black-and-white normal printing), 41 dB(A) (color copying), 45 dB(A) (black-and-white copying), 21 dB(A) (idle)
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
No
Điện thoại máy ảnh
No
Exifprint được hỗ trợ
Yes, Version 2.2
Định dạng tệp tin xuất
JPEG
Bộ điện thoại cầm tay
No
Công suất đầu vào tối đa (giấy ảnh)
20 tờ
Công suất đầu ra tối đa (giấy ảnh)
15 tờ
Công suất đầu ra tối đa cho nhãn
10 tờ
Công suất đầu vào tối đa cho giấy trong
15 tờ
Chiều dài in tối đa (hệ đo lường Anh)
24 in
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, executive, cards, borderless panorama, 4 x 6 in
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
6,53 kg (14.4 lbs)
Bộ nhận dạng hiệu suất trang
Photosmart C4200
Bản in thử ảnh được hỗ trợ
No
Chất lượng in, độ chính xác thẳng hàng theo chiều dọc
+/- 0.0002 in +/- 0.0508 mm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, ảnh 10 x 15)
As fast as 25 sec
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, ảnh 10 x 15)
As fast as 49 secs
Các tính năng của máy in
Color printing, color copy, color scanning
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hệ đo lường Anh)
20 to 24 lb
Mặt nghiêng
+/- 0.006 in
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
100 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho nhãn
10 tờ
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy legal (hợp đồng hoặc văn bản pháp lý)
50 tờ
Loại kết nối SureSupply
Direct
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ in hoạt động video
No
Mực Vivera được hỗ trợ
Yes
Đa chức năng
Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
470 x 196 x 334 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4 (210 x 297 mm), A5 (148 x 210 mm), B5 (176 x 250 mm), DL (110 x 220 mm), C6 (114 x 162 mm), A6 (105 x 148 mm), (300 x 100 mm), (130 x 180 mm), (100 x 150 mm)
Tương thích điện từ
FCC Title 47 CFR Part 15 Class B (USA), CE (European Union), ICES (Canada), C-tick (Australia and New Zealand), VCCI (Japan), BSMI (Taiwan), CCC S&E (China), MIC (Korea)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
HP Photosmart C4294 All-in-One Printer HP Photosmart C4294 All-in-One Printer
(show image)
CC218B Photosmart C4294 All-in-One Printer 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
HP Photosmart C4275 All-in-One Print/Scan/Copy HP Photosmart C4275 All-in-One Print/Scan/Copy
(show image)
CC219C Photosmart C4275 All-in-One Print/Scan/Copy 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)