location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
DeskJet Ink Advantage
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in Tất cả-trong-Một HP DeskJet Ink Advantage 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
F5S29B show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0889296132394 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18560
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Jul 2024 00:11:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 7,5 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB
  • - 3,42 kg
Long product name HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF :
The short editorial description of HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF

HP DeskJet Ink Advantage 2135 All-in-One Printer
Thêm>>>
HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF:
The official marketing text of HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF as supplied by the manufacturer

Recycle today for a better tomorrow
Easily recycle your Original HP ink and toner cartridges for free.

Short summary description HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF:
This short summary of the HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu vàng chanh, Màu trắng

Long summary description HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF:
This is an auto-generated long summary of HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF based on the first three specs of the first five spec groups.

HP DeskJet Ink Advantage Máy in Tất cả-trong-Một 2135, In, sao chép, chụp quét, Quét sang định dạng PDF. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,5 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu vàng chanh, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
7,5 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
5,5 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
18 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 300 DPI
Số bản sao chép tối đa
9 bản sao
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Tập tin, Hình ảnh
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Phiên bản TWAIN
1,9
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
50 - 200 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
2
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
60 tờ
Tổng công suất đầu ra *
25 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
No
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
60 tờ
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
215 x 355 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
89 - 215 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 279 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,2 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
48 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu vàng chanh, Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
No
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
10 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
10 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
1,9 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows 7, Windows 8.1, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.9 Mavericks, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.8 Mountain Lion
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
2048 MB
Điều kiện hoạt động
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 22: 2008/EN 55022: 2010 Class B, CISPR24: 2010/EN 55024: 2010, EN 61000-3-2: 2006+ A1:2009+ A2:2009, EN 61000-3-3: 2008, FCC CFR 47 Part 15 Class B; ICES-003, Issue 4 Class B; GB4943.1-2011 (CCC S&E -China), CNS 14336: 1999 & CNS13438 (BSMI-Taiwan), VCCI-2 (Japan), EAC (Russia); KCC (Korea).
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
425 mm
Độ dày
304 mm
Chiều cao
149 mm
Trọng lượng
3,42 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
475 mm
Chiều sâu của kiện hàng
191 mm
Chiều cao của kiện hàng
354 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,48 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
225 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
100 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Trọng lượng pa-lét
325 g
Số lượng lớp/pallet
6 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
72 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
12 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
3 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 2261 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 8.1, 8, 7: 1 GHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Microsoft® Internet Explorer. Windows Vista: 800 MHz 32-bit (x86) or 64-bit (x64) processor, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8. Windows XP SP3 or higher (32-bit only): any Intel® Pentium® II, Celeron® or 233 MHz compatible processor ,850 MB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8.
PicBridge
No
Số lượng đầu in
2
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)