location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP 500 530 Intel® Core™ Duo T2400 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Intel® GMA 950 Windows Vista Business Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
500
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
530
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
530
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KD098AA
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19398
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP 500 530 Intel® Core™ Duo T2400 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Intel® GMA 950 Windows Vista Business Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bạc
  • - Intel® Core™ Duo T2400 1,83 GHz
  • - 39,1 cm (15.4") 1280 x 800 pixels Đèn LED phía sau 16:10
  • - 1 GB DDR2-SDRAM 667 MHz 1 x 1 GB
  • - 120 GB DVD Super Multi
  • - Intel® GMA 950
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 32 Wh 2,7 h 65 W
  • - Windows Vista Business 32-bit
Thêm>>>
Short summary description HP 500 530 Intel® Core™ Duo T2400 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Intel® GMA 950 Windows Vista Business Bạc:
This short summary of the HP 500 530 Intel® Core™ Duo T2400 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Intel® GMA 950 Windows Vista Business Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP 500 530, Intel® Core™ Duo, 1,83 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 120 GB

Long summary description HP 500 530 Intel® Core™ Duo T2400 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Intel® GMA 950 Windows Vista Business Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP 500 530 Intel® Core™ Duo T2400 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 120 GB Intel® GMA 950 Windows Vista Business Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP 500 530. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Model vi xử lý: T2400, Tốc độ bộ xử lý: 1,83 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 120 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 950. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Màu sắc sản phẩm: Bạc. Trọng lượng: 2,7 kg

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 800 pixels
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Độ sáng màn hình
200 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,259 x 0,259 mm
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
300:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ Duo
Model vi xử lý *
T2400
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,83 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 478
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core Duo T2000 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Yonah
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
31 W
Tjunction
100 °C
Điện áp lõi của bộ xử lý (AC: dòng điện xoay chiều)
1.1625 - 1.30 V
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
151 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
90 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
11
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
1 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
667 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 1 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Memory slots (available)
1
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
120 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
120 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Intel® GMA 950
Card đồ họa rời *
Yes
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
0,224 GB
Độ phân giải tối đa
2048 x 1536 pixels
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
CX20549
Số lượng loa gắn liền
1
Nhà sản xuất loa
Conexant
Công suất loa
1,5 W
Máy ảnh
Camera trước
No
Ổ quang
Loại giao diện DVD
EIDE
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Bluetooth
No
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA
1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Loại II
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
No
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® 945GM Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím full size
No
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
32-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Business
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
27235
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
32 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,7 h
Thời gian sạc pin
1,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
1,7 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
18.5 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu
HDD
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,24 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,24 - 12192 m
Sốc vận hành
125 G
Sốc khi không vận hành
200 G
Độ rung khi vận hành
0,75 G
Độ rung khi không vận hành
1,50 G
Chứng nhận
Chứng nhận
UL, FCC, CCC, CE, BNCI, CIT, GOST, ICCP, SABS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
357,9 mm
Chiều cao
227 mm
Chiều cao (phía trước)
3,59 cm
Trọng lượng *
2,7 kg
Các đặc điểm khác
Các giao thức được hỗ trợ
TCP/IP, UDP
Công nghệ không dây
Wi-Fi
Kèm adapter AC
Yes
Loại đĩa được hỗ trợ
CD-R, CD-RW, DVD+R, DVD+RW, DVD-R, DVD-RAM, DVD-RW
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
Intel
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Thời gian tìm kiếm trung bình của ổ cứng
13 ms
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Yêu cầu về nguồn điện
100 - 240V, 50/60Hz
Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ DVD
230 ms
Tốc độ truyền CD (chế độ duy trì liên tục)
3600 KB/s
Thời gian truy cập ngẫu nhiên trung bình ổ CD-ROM
175 ms
Tốc độ truyền của DVD-ROM (chế độ duy trì liên tục)
10,8 MB/s
Vùng hiển thị hình ảnh hay văn bản trên màn hình(HxV)
331 x 207 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 Windows XP Windows Vista
Modem nội bộ
Yes
Hệ thống âm thanh song công toàn phần
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s