location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Kensington SD4900P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Kensington Check ‘Kensington’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SD4900P
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
K36800NA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0085896368007 show
Hạng mục:
Nền để cài đặt một máy tính di động. Trạm dừng điển hình chứa các khe cho các thẻ mở rộng, các khoang cho thiết bị lưu trữ, và các ổ nối Nhập/Xuất cho các thiết bị ngoại vi như máy in hoặc màn hình. Một khi được lắp vào trạm nối, máy tính di động sẽ trở thành một máy tính kiểu mẫu để bàn. Quan trọng nhất là cùng một dữ liệu có thể được truy cập ở cả hai chế độ vì nó tồn tại ở các ổ đĩa của máy tính di động. Ý tưởng trạm nối là để bạn đồng thời có thể tận hưởng các khả năng mở rộng của các máy tính mẫu màn hình nền với khả năng di chuyển của các máy tính xách tay. Hơn nữa, trạm nối cho phép bạn sử dụng một bàn phím kích cỡ toàn phần và màn hình khi bạn không di chuyển.
Trạm nối Check ‘Kensington’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Kensington: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 54896
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Jul 2023 10:10:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Kensington SD4900P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
  • - USB Power Delivery
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 100,1000,10 Mbit/s
  • - CF, MicroSD (TransFlash), SD
  • - Khe cắm khóa cáp
  • - Cắm vào và chạy (Plug and play)
Thêm>>>
Short summary description Kensington SD4900P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen:
This short summary of the Kensington SD4900P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Kensington SD4900P, Có dây, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C, 60 W, 3.5 mm, 100,1000,10 Mbit/s, Màu đen

Long summary description Kensington SD4900P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Kensington SD4900P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Kensington SD4900P. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C, Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến: 60 W. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 100,1000,10 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Thẻ nhớ tương thích: CF, MicroSD (TransFlash), SD, Tốc độ truyền dữ liệu: 10 Gbit/s. Các hệ điều hành khác được hỗ trợ: ChromeOS. Các hệ thống vận hành tương thích: Windows 7 or above; macOS 10.14 or above; Chrome OS 44 or above

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
5
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A
5
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến
3.0
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
60 W
Số lượng cổng HDMI *
3
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Giắc cắm micro *
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu ra tai nghe *
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
100, 1000, 10 Mbit/s
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF, MicroSD (TransFlash), SD
Tốc độ truyền dữ liệu
10 Gbit/s
Kiểu HD
4K Ultra HD
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
3840 x 2160 pixels
Số lượng màn hình được hỗ trợ
3
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chứng nhận
TAA
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 or above; macOS 10.14 or above; Chrome OS 44 or above
Số lượng cổng USB
6
Quốc gia Distributor
United States 2 distributor(s)