location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo ThinkCentre M90a Pro Gen 4 Intel® Core™ i7 i7-13700 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ThinkCentre
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
M
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
M90a Pro Gen 4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
12JM0019SP
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197532547803 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Lenovo’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 15430
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Feb 2024 18:25:07
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo ThinkCentre M90a Pro Gen 4 Intel® Core™ i7 i7-13700 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen 230 W
  • - Intel® Core™ i7 i7-13700
  • - 68,6 cm (27") Quad HD 2560 x 1440 IPS
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 5600 MHz 1 x 16 GB
  • - 512 GB SSD DVD±RW Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel UHD Graphics 770
  • - 5 MP
  • - Wi-Fi 6E (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.1
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo ThinkCentre M90a Pro Gen 4 Intel® Core™ i7 i7-13700 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen:
This short summary of the Lenovo ThinkCentre M90a Pro Gen 4 Intel® Core™ i7 i7-13700 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo ThinkCentre M90a Pro Gen 4, 68,6 cm (27"), Quad HD, Intel® Core™ i7, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

Long summary description Lenovo ThinkCentre M90a Pro Gen 4 Intel® Core™ i7 i7-13700 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo ThinkCentre M90a Pro Gen 4 Intel® Core™ i7 i7-13700 68,6 cm (27") 2560 x 1440 pixels Máy tính All-in-One 16 GB DDR5-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo ThinkCentre M90a Pro Gen 4. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Kiểu HD: Quad HD, Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels, Loại bảng điều khiển: IPS. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel UHD Graphics 770. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Quad HD
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
350 cd/m²
Loại bảng điều khiển
IPS
Không gian màu RGB
sRGB
Màn hình chống lóa
Yes
Gam màu
99 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-13700
Số lõi bộ xử lý
16
Tần số turbo tối đa
5,2 GHz
Nhân hiệu suất
8
Nhân hiệu quả
8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5,1 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
4,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
30 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
65 W
Công suất turbo tối đa
219 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
64 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
5600 MHz
Bố cục bộ nhớ
1 x 16 GB
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel UHD Graphics 770
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
10 W
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
5 MP
Camera riêng tư
Yes
Loại riêng tư
Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6E (802.11ax)
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6E AX211
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.1
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
1
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Số lượng cổng Thunderbolt 4
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Tên màu
Black
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Chipset bo mạch chủ
Intel Q670
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
230 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
613,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
219,8 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
411 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11,2 kg
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 12192 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO, EPEAT Gold, RoHS
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Tây Ban Nha
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lenovo Tiny-in-One 24 Monitor Lenovo Tiny-in-One 24 Monitor
(show image)
10LLPAR6TK LENOVO Tiny-in-One 24 Monitor 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
España 2 distributor(s)
México 1 distributor(s)