location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X652de La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X652de
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3069008
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41868
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X652de La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 43 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 600 MHz
  • - 45,4 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X652de La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm:
This short summary of the Lexmark X652de La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X652de, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

Long summary description Lexmark X652de La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X652de La de A4 1200 x 1200 DPI 43 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X652de. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
43 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
29 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
43 cpm
Tốc độ sao chép (Thư Mỹ, màu đen)
45 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
7,5 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
4
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Tốc độ quét (màu đen)
55 ppm
Fax
Fax *
Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
200000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.6, PostScript 3, PPDS, xHTML
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
650 tờ
Tổng công suất đầu ra *
550 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
75 tờ
Sức chứa đầu ra của khay nạp giấy tự động (ADF)
75 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
3200 tờ
Công suất đầu ra tối đa
550 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Statement
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
0 - 75 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, EAP-TTLS, MD5, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, IPX/SPX
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, TCP, UDP
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs (SSL*/TLS), SNMPv3, WINS, SLPv1, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, SNMPv2c, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Các phương pháp in mạng lưới
LPR/LPD, Direct IP (Port 9100), Socket (Raw TCP/IP), HTTP, NDS, NDPS/NEPS, Enhanced IP (Port 9400), FTP, TFTP, IPP 1.1, ThinPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
1280 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
56 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
51 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
29 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
8,41 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
24 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.2
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
RedHat EL Linux 3 U9, RedHat EL Linux 4.0 U5, RedHat EL Linux 5.0, Solaris 10 U4, SuSE Linux 10, SuSE Linux 10.2, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 3048 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
45,4 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
58,5 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
755 x 548 x 611 mm
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 Windows XP Windows Server 2003 Windows XP x64 Windows Server 2003 running Terminal Services Windows 2000 Server running Terminal Services Windows Server 2003 x64 Windows Server 2003 x64 running Terminal Services Windows Vista Windows Vista x64 Windows Server 2008 Windows Server 2008 x64 Windows Server 2008 running Terminal Services Windows Server 2008 x64 running Terminal Services Windows 7 Windows 2000 Server running Terminal Services with Citrix Presentation Server 3.0, 4.0 Windows Server 2003 running Terminal Services with Citrix Presentation Server 3.0, 4.0, 4.5 Windows Server 2003 x64 running Terminal Services with Citrix Presentation Server 4.0 x64, 4.5 x64
Đa chức năng
Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
1020 x 735 x 700 mm