location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark MS812dtn 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
MS812dtn
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
40G0480
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0734646358644 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark MS812dtn 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 66 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 3 Tổng công suất đầu vào: 1200 tờ Tổng công suất đầu ra: 550 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 512 MB Bộ xử lý được tích hợp 800 MHz
Thêm>>>
Short summary description Lexmark MS812dtn 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the Lexmark MS812dtn 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark MS812dtn, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 66 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Lexmark MS812dtn 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Lexmark MS812dtn 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark MS812dtn. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 300000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 66 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
66 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
40 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
300000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 50000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, PPDS
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
3
Tổng công suất đầu vào *
1200 tờ
Tổng công suất đầu ra *
550 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
4400 tờ
Công suất đầu ra tối đa
2550 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Letter, Oficio, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 9, 10, B5, C6, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 176 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
2
Kết nối tùy chọn
Song song, Nối tiếp (RS-232), LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thuật toán bảo mật
802.1x RADIUS, EAP-TLS, EAP-TTLS, LEAP, MD5, PEAP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP
Các giao thức quản lý
HTTP, HTTPs, SNMPv1, SNMPv2c, SNMPv3, WINS, IGMP, BOOTP, RARP, APIPA (AutoIP), DHCP, ICMP, DNS, Bonjour, DDNS, mDNS, ARP, NTP, Telnet, Finger
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
512 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2560 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
58 dB
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
58 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
32 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Màn hình hiển thị
LCD
Thiết kế
Chứng nhận
Blue Angel (RAL-UZ-122), CAN/CSA-C22.2 60950-1, CSA E60825-1, ICES-003 Class B, BSMI Class B, CNS 13438, VCCI Class B, US FDA, FCC Class B, UL 60950-1, IEC 320-1, EN/IEC 60320-1, CE Class B, CB IEC 60950-1, EN 62311, EN 60950-1, EN/IEC 61000-3, EN 55022 Class B, EN 55024, EN/IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, UL AR, CS, TÜV Rh, SMA C-tick mark Class B, CCC Class B, CISPIR 22 Class B, EK Mark, N Mark, ECMA-370, TED
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
830 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
4,73 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Novell NetWare 5.x, Novell NetWare 6.x, Novell Open Enterprise Server
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 32 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2896 m
Nhiệt độ vận hành (T-T)
60 - 90 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
29,5 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
425 x 510 x 525 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
35,1 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Yes
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Diện tích có thể in được
4,2 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
SUSE Linux Enterprise Server 10, 11 SUSE Linux Enterprise Desktop 10, 11 Red Flag Linux Desktop 6.0 Linpus Linux Desktop 9.6 Debian GNU/Linux 5.0, 6.0 Red Hat Enterprise Linux WS 4.0, 5.0, 6.0 Ubuntu 11.04, 11.10, 12.04 openSUSE 11.3, 11.4, 12.1 PCLinuxOS 2011.9 Mint 9, 10, 11, 12 Fedora 14, 15 Sun Solaris SPARC 9, 10 HP-UX 11.11, 11.23, 11.31 Sun Solaris x86 10, 11 IBM AIX 5.3, 6.1, 7.1
Bao gồm phông chữ
Yes
Công suất điốt phát quang (LED)
Yes
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Yes
Phương thức xác thực
LPR/LPD, FTP, TFTP, Telnet, IPP 1.0/1.1/2.0
Chức năng hoàn thiện
Yes
Chiều sâu (hệ đo lường Anh)
51 cm (20.1")
Chiều cao (hệ đo lường Anh)
52,6 cm (20.7")
Khổ giấy Legal
Yes
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.1x, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Chiều rộng (hệ đo lường Anh)
42,4 cm (16.7")
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
615 x 537 x 763 mm
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)