location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG K8 K350N 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 1,5 GB 8 GB 2125 mAh Màu đen, Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
K8
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
K350N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LGK350N.ADEUKU
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 89221
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Feb 2024 14:03:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG K8 K350N 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 1,5 GB 8 GB 2125 mAh Màu đen, Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 12,7 cm (5") 1280 x 720 pixels
  • - MediaTek MT6735 1,3 GHz
  • - 1,5 GB 8 GB MicroSD (TransFlash) 32 GB
  • - 4G SIM đơn NanoSIM
  • - 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) Bluetooth 4.1 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Camera đơn 8 MP
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 2125 mAh
  • - Android 6.0
Thêm>>>
Short summary description LG K8 K350N 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 1,5 GB 8 GB 2125 mAh Màu đen, Màu xanh lơ:
This short summary of the LG K8 K350N 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 1,5 GB 8 GB 2125 mAh Màu đen, Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG K8 K350N, 12,7 cm (5"), 1,5 GB, 8 GB, 8 MP, Android 6.0, Màu đen, Màu xanh lơ

Long summary description LG K8 K350N 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 1,5 GB 8 GB 2125 mAh Màu đen, Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of LG K8 K350N 12,7 cm (5") SIM đơn Android 6.0 4G Micro-USB 1,5 GB 8 GB 2125 mAh Màu đen, Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

LG K8 K350N. Kích thước màn hình: 12,7 cm (5"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 720 pixels. Tốc độ bộ xử lý: 1,3 GHz, Họ bộ xử lý: MediaTek, Model vi xử lý: MT6735. Dung lượng RAM: 1,5 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 8 GB. Độ phân giải camera sau: 8 MP, Loại camera sau: Camera đơn. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Android 6.0. Dung lượng pin: 2125 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xanh lơ. Trọng lượng: 156,9 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
12,7 cm (5")
Loại bảng điều khiển
IPS
Độ phân giải màn hình *
1280 x 720 pixels
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Mật độ điểm ảnh
294 ppi
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
MediaTek
Model vi xử lý *
MT6735
Số lõi bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
1,3 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
1,5 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
8 GB
Thẻ nhớ tương thích *
MicroSD (TransFlash)
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
32 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
8 MP
Độ phân giải camera sau
3264 x 2448 pixels
Zoom số
4x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
5 MP
Đèn flash camera sau *
Yes
Loại đèn flash
LED
Độ phân giải quay video (tối đa)
1920 x 1080 pixels
Tốc độ khung hình
30 fps
Độ nét khi chụp nhanh
1920x1080@30fps
Các chế độ quay video
1080p
Loại camera sau *
Camera đơn
Lấy nét tự động
Yes
Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)
Yes
Quay video
Yes
Gắn thẻ địa lý (Geotagging)
Yes
Bộ tự định thời gian
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Thế hệ mạng thiết bị di động *
4G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM
Tiêu chuẩn 2G
GSM
Tiêu chuẩn 3G *
HSDPA, HSUPA, UMTS
Tiêu chuẩn 4G *
LTE
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.1
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Yes
Thông số Bluetooth
A2DP, AVRCP, GAP, GAVDP, GOEP, HFP, HID, HSP, OPP, PAN, PBA, PBAP, SAP, SDAP, SPP
Băng thông 2G (SIM chính)
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
800, 1800, 2600 MHz
Tethering (chế độ modem)
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
Micro-USB
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xanh lơ
Sự điều hướng
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)
Yes
GPS
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Đài FM
Yes
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GPP, 3GPP2, AAC, AAC+, AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MIDI, MP3, MXMF, Vorbis, WAV
Hỗ trợ định dạng video
H.263, H.264, MPEG4
Phần mềm
Nền *
Android
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Android 6.0
Nền tảng phân phối ứng dụng
Google Play
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
2125 mAh
Thời gian thoại (2G)
5,5 h
Thời gian thoại (3G) *
7,34 h
Thời gian chờ (2G)
290 h
Thời gian chờ (3G) *
290 h
Thời gian chờ (4G)
310 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Cảm biến định hướng
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
71,5 mm
Độ dày
144,6 mm
Chiều cao
8,7 mm
Trọng lượng *
156,9 g
Chứng nhận
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Kèm dây cáp
Micro-USB
Hộp pin
Yes
Đi kèm tai nghe
Yes
Các đặc điểm khác
Dung lượng ROM
8000 MB
Màn hình cảm ứng
Yes