location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

MSI Wind Top Adora22 2M-058EU-W34004G1T0S81MGMX Intel® Core™ i3 i3-4000M 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 8.1 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
MSI Check ‘MSI’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Wind Top
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Slim
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Adora22 2M-058EU-W34004G1T0S81MGMX
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ADORA22 2M-058EU show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4719072385033
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘MSI’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by MSI: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 28791
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points MSI Wind Top Adora22 2M-058EU-W34004G1T0S81MGMX Intel® Core™ i3 i3-4000M 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 8.1 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu trắng 90 W
  • - Intel® Core™ i3 i3-4000M 2,4 GHz
  • - Màn hình cảm ứng 54,6 cm (21.5") Full HD 1920 x 1080 Phủ bóng
  • - 4 GB DDR3L-SDRAM
  • - 1 TB HDD DVD Super Multi Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® HD Graphics 4600
  • - 2 MP 1920 x 1080 pixels
  • - Wi-Fi 4 (802.11n) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Windows 8.1 64-bit
Thêm>>>
Short summary description MSI Wind Top Adora22 2M-058EU-W34004G1T0S81MGMX Intel® Core™ i3 i3-4000M 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 8.1 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu trắng:
This short summary of the MSI Wind Top Adora22 2M-058EU-W34004G1T0S81MGMX Intel® Core™ i3 i3-4000M 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 8.1 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

MSI Wind Top Adora22 2M-058EU-W34004G1T0S81MGMX, 54,6 cm (21.5"), Full HD, Intel® Core™ i3, 4 GB, 1 TB, Windows 8.1

Long summary description MSI Wind Top Adora22 2M-058EU-W34004G1T0S81MGMX Intel® Core™ i3 i3-4000M 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 8.1 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of MSI Wind Top Adora22 2M-058EU-W34004G1T0S81MGMX Intel® Core™ i3 i3-4000M 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Màn hình cảm ứng Máy tính All-in-One 4 GB DDR3L-SDRAM 1 TB HDD Windows 8.1 Wi-Fi 4 (802.11n) Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

MSI Wind Top Adora22 2M-058EU-W34004G1T0S81MGMX. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Màn hình cảm ứng. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i3, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3L-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Độ nét cao toàn phần
Yes
Kiểu HD *
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Công nghệ cảm ứng
Cảm ứng đa điểm
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Bề mặt hiển thị
Phủ bóng
Thời gian đáp ứng
5 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2482 x 0,2482 mm
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i3
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i3
Model vi xử lý *
i3-4000M
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Công suất thoát nhiệt TDP
37 W
Phiên bản PCI Express
2.0
Đầu cắm bộ xử lý
PGA946
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
22 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Chia bậc
C0
Loại bus
DMI
Tên mã bộ vi xử lý
Haswell
Dòng vi xử lý
Intel® Core™ i3-4000 Mobile Series
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Mã của bộ xử lý
SR1HC
Tjunction
100 °C
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
32 GB
Vi xử lý không xung đột
Yes
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
DDR3L-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
1333, 1600 MHz
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa)
25,6 GB/s
Kênh bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Lưỡng
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3L-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Giao diện ổ cứng
SATA III
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MMC, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 4600
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
400 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
2 GB
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board)
3
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
11.1
ID card đồ họa on-board
0x416
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
6 W
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
Sound Blaster Cinema
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
2 MP
Độ phân giải máy ảnh
1920 x 1080 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
No
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
4
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Khe cắm PCI Express nhỏ
2
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Có thể treo tường
Yes
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Chipset bo mạch chủ
Intel® HM86
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 x 4.7 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Phiên bản Intel® TSX-NI
0,00
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
75104
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
536,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
35 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
396,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
7,51 kg
Trọng lượng thùng hàng
8,65 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
No
Kèm theo bàn phím
No
Kèm adapter AC
Yes
Các đặc điểm khác
Giao diện ổ lưu trữ
Serial ATA III
Công nghệ Ảo hóa Intel® (Intel® VT)
VT-x