location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 20PF5121/58 tivi 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
20PF5121/58
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20PF5121/58
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8710895943451
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 91540
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:11:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 20PF5121/58 tivi 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 50,8 cm (20") LCD
  • - 640 x 480 pixels 16:9
  • - 450 cd/m² 16 ms 500:1
  • - PAL, PAL I, SECAM, SECAM B/G, SECAM D/K
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 55 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 20PF5121/58 tivi 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m²:
This short summary of the Philips 20PF5121/58 tivi 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 20PF5121/58, 50,8 cm (20"), 640 x 480 pixels, LCD, Bạc

Long summary description Philips 20PF5121/58 tivi 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Philips 20PF5121/58 tivi 50,8 cm (20") Bạc 450 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 20PF5121/58. Kích thước màn hình: 50,8 cm (20"), Độ phân giải màn hình: 640 x 480 pixels, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 16 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 500:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
50,8 cm (20")
Kiểu HD *
Không hỗ trợ
Công nghệ hiển thị *
LCD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 16:9
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
720 x 400
Độ sáng màn hình *
450 cd/m²
Thời gian đáp ứng
16 ms
Quét lũy tiến
Yes
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
500:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
120°
Bộ lọc lược
2D
Độ phân giải màn hình *
640 x 480 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
51 cm
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
PAL, PAL I, SECAM, SECAM B/G, SECAM D/K
Số lượng kênh
100 kênh
Tìm kênh tự động
Yes
Các băng tần TV được hỗ trợ
Hyperband, UHF, VHF
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
5
Đài FM
Yes
Hệ thống âm thanh
Mono, Nicam Stereo, Virtual Dolby Surround
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Bluetooth *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
10 trang
Giảm tiếng ồn *
Yes
Đầu chơi DVD
No
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Cổng DVI
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng các cổng DVI-I
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu ra video phức hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu vào âm thanh cho DVI
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Giao diện thông thường *
No
S-Video vào
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
55 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1,5 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
506 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
246 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
490 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
506 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
77 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
446 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
8,1 kg
Thông số đóng gói
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
684 mm
Chiều sâu của kiện hàng
213 mm
Chiều cao của kiện hàng
500 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,3 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
TV RCFE05SMU00
Các đặc điểm khác
Số lượng các trang ưa thích
4 trang
Gắn kèm (các) loa
Yes
Yêu cầu về nguồn điện
90 - 240V
Đầu vào dây ăngten
IEC75
Màn hình hiển thị
LCD TFT
Các kết nối phía trước/ Kết nối bên
Audio L/R, CVBS in, headphone out, S-Video in
HDMI
No
Hiện thị bộ chỉnh
PLL