location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips DCP750/05 hệ thống rạp hát tại gia

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DCP750/05
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCP750/05
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581357115
Hạng mục:
Mang phim về nhà với một trong những hệ thống chiếu phim tại gia tuyệt hảo này! Một hệ thống chiếu phim tại gia thường có mọi thứ mà bạn cần để thưởng thức hình ảnh trung thực nhất của các đĩa DVD hoặc trò chơi video: đầu DVD, bộ khuyếch đại và các loa xung quanh với loa siêu trầm, và tất cả phối hợp hoạt động hoàn hảo. Chỉ duy nhất một thứ không bao gồm trong hệ thống này là TV, để bạn tự do lựa chọn loại TV cho mình, thậm chí bạn có thể lắp thêm một máy chiếu thay cho một chiếc TV, để thưởng thức rạp chiếu tại gia thực sự!
Hệ thống rạp hát tại gia Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 77359
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 17:46:13
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips DCP750/05 hệ thống rạp hát tại gia:
This short summary of the Philips DCP750/05 hệ thống rạp hát tại gia data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips DCP750/05, 32 - 320 Kbit/s, 17,8 cm (7"), 480 x 234 pixels, 274 x 84 x 254 mm, 1,1 kg, 200 cd/m²

Long summary description Philips DCP750/05 hệ thống rạp hát tại gia:
This is an auto-generated long summary of Philips DCP750/05 hệ thống rạp hát tại gia based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips DCP750/05. Tốc độ bit MP3: 32 - 320 Kbit/s. Kích thước màn hình: 17,8 cm (7"), Độ phân giải màn hình: 480 x 234 pixels. Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao): 274 x 84 x 254 mm. Trọng lượng: 1,1 kg, Độ sáng màn hình: 200 cd/m², Khoảng cách giữa hai điểm ảnh: 0,107 x 0,370 mm. Trọng lượng hộp ngoài: 4,6 kg

Âm thanh
Tốc độ bit MP3
32 - 320 Kbit/s
Màn hình
Kích thước màn hình
17,8 cm (7")
Độ phân giải màn hình
480 x 234 pixels
Thông số đóng gói
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
274 x 84 x 254 mm
Các đặc điểm khác
Trọng lượng
1,1 kg
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiển thị pin đang sạc
Yes
Độ sáng màn hình
200 cd/m²
Các đặc điểm khác
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,107 x 0,370 mm
Phạm vi nhìn có hiệu quả
154,1 x 86,6 mm
Chi tiết kỹ thuật
Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
262 x 284 x 272 mm
Trọng lượng khi có thùng hoặc hộp carton
4,6 kg
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
3 pc(s)
Thời gian đáp ứng
30 ms
Các số liệu kích thước
Trọng lượng hộp ngoài
4,6 kg