location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips SA4320 2GB MP3 Player

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SA4320 2GB MP3 Player
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
SA4320/02 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8712581367404
Hạng mục:
MP3, viết tắt của "MPEG 1 lớp 3", là một qui trình hiệu quả cao để nén âm nhạc lưu trữ dạng kỹ thuật số và là tiêu chuẩn sử dụng của Internet. Máy nghe MP3 là một thiết bị cầm tay nhỏ để chạy các tệp âm nhạc đã được lưu trữ ở dạng MP3 và các loại định dạng được hỗ trợ khác. Nhạc từ đĩa CD bình thường có thể được chuyển sang định dạng MP3. Giảm dữ liệu MP3 sẽ tăng dung lượng lưu trữ nhạc gấp mười lần. Vì lý do này, các máy nghe MP3 có thể cực nhỏ và phần lớn các máy này không có các bộ phận di động, vì vậy chúng rất thích hợp để nghe nhạc khi đang chơi thể thao, hoặc đi trên đường.
Máy MP3/MP4 Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 104887
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips SA4320 2GB MP3 Player
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phần sụn có thể nâng cấp được
  • - Flash memory 2 GB
  • - OLED 64 x 128 pixels
  • - Hỗ trợ định dạng âm thanh: MP3, WAV, WMA Kết nối tai nghe: 3.5 mm
  • - 5 W 88 dB Bộ điều chỉnh âm sắc
  • - Ghi âm giọng nói Micrô gắn kèm
  • - Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 15 h Lithium Polymer (LiPo)
Thêm>>>
Short summary description Philips SA4320 2GB MP3 Player:
This short summary of the Philips SA4320 2GB MP3 Player data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips SA4320 2GB MP3 Player, 2 GB, OLED

Long summary description Philips SA4320 2GB MP3 Player:
This is an auto-generated long summary of Philips SA4320 2GB MP3 Player based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips SA4320 2GB MP3 Player. Tổng dung lượng lưu trữ: 2 GB. Màn hình hiển thị: OLED. Ghi âm giọng nói. Thời gian phát lại âm thanh liên tục: 15 h

Hiệu suất
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Dung lượng
Loại phương tiện nghe nhạc *
Flash memory
Tổng dung lượng lưu trữ *
2 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
OLED
Độ phân giải màn hình
64 x 128 pixels
Hiển thị số lượng dòng
4 dòng
Các định dạng của tệp tin
Hỗ trợ định dạng âm thanh *
MP3, WAV, WMA
Tai nghe
Kết nối tai nghe *
3.5 mm
Âm thanh
Công suất định mức RMS
5 W
Tỷ lệ Tín hiệu-tới-Nhiễu âm
88 dB
Tốc độ bit MP3
8 - 320 Kbit/s
Tốc độ bit WMA
10 - 320 Kbit/s
Phân tách kênh
45 dB
Tốc độ mẫu MP3
48
Tốc độ mẫu WMA
48
Dải tần số
45 - 16000 Hz
Bộ điều chỉnh âm sắc
Yes
Số lượng dải tần bộ điều chỉnh âm sắc
4
Chế độ cân bằng
Tùy chỉnh
Vô tuyến
Đài FM *
No
Chế độ ghi âm
Ghi âm giọng nói *
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Điện
Có thế sạc được *
Yes
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Thời gian sạc pin
4 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục *
15 h
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Ổ CD-ROM cần có
Yes
Kết nối internet cần có
Yes
USB cần có
Yes
Thông số đóng gói
Kiểu đóng gói
Loại gấp
Nội dung đóng gói
Bao gồm dây đeo cổ
Yes
Hướng dẫn người dùng
Yes
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
31,2 x 16,6 x 90,2 mm
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows XP (SP2), Vista
Công nghệ ghi thu
ADPCM
Các kích thước lông bàn chải (Chiều rộng x Chiều sâu x Chiều cao)
135 x 38 x 195
Bộ phận quản lý thiết bị
Yes
Sản phẩm hợp kim hàn không chứa chì
Yes
Tuân thủ loại bộ lưu trữ thứ cấp
Yes
Dây cáp USB
AY3914
Windows Media Player 10
Yes
Các định dạng thu thanh
WAV
Các chức năng
Keypad lock