location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

POLY RIG 500E Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
POLY Check ‘POLY’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RIG 500E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
203802-05 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5033588046486
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by POLY: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41530
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 May 2023 12:40:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points POLY RIG 500E Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen Chơi game Đệm đầu Tai nghe có mic
  • - Có dây Jack cắm 3.5 mm Kết nối USB
  • - Đệm tai tròn 20 - 20000 Hz 32 Ω 42 dB
  • - Loại micro: Có cần 45 dB
Thêm>>>
Short summary description POLY RIG 500E Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu đen:
This short summary of the POLY RIG 500E Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

POLY RIG 500E, Có dây, Chơi game, 20 - 20000 Hz, 200 g, Tai nghe có mic, Màu đen

Long summary description POLY RIG 500E Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu đen:
This is an auto-generated long summary of POLY RIG 500E Tai nghe có mic Có dây Đệm đầu Chơi game Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

POLY RIG 500E. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Có dây. Cách dùng: Chơi game. Tần số tai nghe: 20 - 20000 Hz. Chiều dài dây cáp: 1,5 m. Trọng lượng: 200 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Hiệu suất
Sản Phẩm *
Tai nghe có mic
Phong cách đeo *
Đệm đầu
Cách dùng *
Chơi game
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chiều dài dây cáp
1,5 m
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Jack cắm 3.5 mm
Yes
Kết nối USB
Yes
Tai nghe
Nối tai *
Đệm tai tròn
Tần số tai nghe
20 - 20000 Hz
Trở kháng
32 Ω
Độ nhạy tai nghe
42 dB
Đơn vị ổ đĩa
4 cm
Micrô
Loại micro *
Có cần
Tần số micrô
100 - 10000 Hz
Độ nhạy micrô
45 dB
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
200 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
115 mm
Chiều sâu của kiện hàng
270 mm
Chiều cao của kiện hàng
245 mm
Trọng lượng thùng hàng
750 g
Nội dung đóng gói
Số lượng
1
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85183000
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều dài pa-lét
80 cm
Chiều cao pa-lét
180 cm
Trọng lượng pa-lét
122 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
120 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
580 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
710 mm
Chiều cao hộp các tông chính
280 mm
Trọng lượng hộp ngoài
11,7 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
12 pc(s)
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
27,5 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
35 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
26,5 cm
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
2,59 kg
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển
3 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chỉnh lý điện
0,04 W
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)