location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony C901 ocean white 5,59 cm (2.2") 107 g Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C901 ocean white
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1228-8149
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 142975
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 15:21:27
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony C901 ocean white 5,59 cm (2.2") 107 g Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SIM đơn 3G Màu trắng
  • - 5,59 cm (2.2") 240 x 320 pixels
  • - Độ phân giải camera sau: 5 MP Lấy nét tự động
  • - 8 GB
  • - Bluetooth 2.0+EDR
  • - Đài FM Cuộc gọi video MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 900 mAh
Thêm>>>
Short summary description Sony C901 ocean white 5,59 cm (2.2") 107 g Màu trắng:
This short summary of the Sony C901 ocean white 5,59 cm (2.2") 107 g Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony C901 ocean white, Thanh, SIM đơn, 5,59 cm (2.2"), 5 MP, 900 mAh, Màu trắng

Long summary description Sony C901 ocean white 5,59 cm (2.2") 107 g Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Sony C901 ocean white 5,59 cm (2.2") 107 g Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony C901 ocean white. Hệ số hình dạng: Thanh. Dung lượng thẻ SIM: SIM đơn. Kích thước màn hình: 5,59 cm (2.2"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 5 MP. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 900 mAh, Thời gian chờ (2G): 430 h. Trọng lượng: 107 g. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Màn hình
Kích thước màn hình *
5,59 cm (2.2")
Độ phân giải màn hình *
240 x 320 pixels
Loại màn hình
TFT
Loại bảng điều khiển
TFT
Số màu sắc của màn hình
262144 màu sắc
Màn hình cảm ứng *
No
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
Yes
Bộ nhớ trong (RAM)
110 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
8 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
5 MP
Độ phân giải camera sau
2592 x 1944 pixels
Camera sau *
Yes
Đèn flash tích hợp
Yes
Zoom số
16x
Camera trước *
No
Lấy nét tự động
Yes
Nhận dạng gương mặt
Yes
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM đơn
Thế hệ mạng thiết bị di động *
3G
Mạng dữ liệu *
3G, Edge, GPRS
Băng tần GMS được hỗ trợ
850, 900, 1800, 1900 MHz
Truyền dữ liệu
Phiên bản Bluetooth
2.0+EDR
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
Yes
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Nhắn tin (IM)
Yes
Phim
Cuộc gọi video
Yes
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
Yes
Âm thanh
Máy nghe nhạc
Yes
Ghi âm giọng nói
Yes
Kèm micrô
Yes
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
900 mAh
Loại pin
BST-33
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
29 h
Thời gian thoại (2G) *
9,5 h
Thời gian thoại (3G)
4 h
Thời gian chờ (2G) *
430 h
Thời gian chờ (3G)
420 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
107 g
Chiều rộng
45 mm
Độ dày
13 mm
Chiều cao
105 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Hẹn giờ đếm ngược, Ghi chú, Đồng hồ bấm giây, Danh sách những việc phải làm
Công nghệ Java
Yes
Báo rung
Yes
Dung lượng danh bạ
1000 mục nhập
Loa ngoài
Yes
Hệ số hình dạng *
Thanh
Chế độ máy bay
Yes
Hoạt động Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS) *
No
GPS
No
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
No
Bàn phím
Phím điều hướng
Yes
Các đặc điểm khác
Giao diện
USB
Kiểu mạng lưới
GSM, GPRS, EDGE, UMTS, HSUPA
Tần số vận hành
850, 900, 1800, 1900, 2100 MHz
Khả năng quay video
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Các định dạng phát lại
MP3, AAC