location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony DSC-H50 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 9,1 MP CCD Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DSC-H50
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DSC-H50S show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Sony’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 174772
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 08:38:47
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony DSC-H50 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 9,1 MP CCD Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 9,1 MP CCD Màu đen, Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"
  • - Chụp ảnh chống rung
  • - Zoom quang: 15x Zoom số: 30x
  • - ± 2EV (1/3EV step)
  • - Quay video 640 x 480 pixels
  • - PicBridge
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Sony DSC-H50 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 9,1 MP CCD Màu đen, Bạc:
This short summary of the Sony DSC-H50 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 9,1 MP CCD Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony DSC-H50, 9,1 MP, 1/2.3", CCD, 15x, 415 g, Màu đen, Bạc

Long summary description Sony DSC-H50 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 9,1 MP CCD Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Sony DSC-H50 1/2.3" Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera) 9,1 MP CCD Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony DSC-H50. Loại máy ảnh: Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera), Megapixel: 9,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3", Loại cảm biến: CCD. Zoom quang: 15x, Zoom số: 30x, Tiêu cự: 5.2 - 78 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Bộ nhớ trong (RAM): 15 MB. Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. PicBridge. Trọng lượng: 415 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/2.3"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh compact cao cấp (Bridge camera)
Megapixel *
9,1 MP
Loại cảm biến *
CCD
Độ phân giải ảnh tĩnh *
640 x 480,1920 x 1080,2048 x 1536,2592 x 1944,3456 x 2592,4224 x 2376
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2, 16:9
Hỗ trợ định dạng hình ảnh *
JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
15x
Zoom số *
30x
Tiêu cự
5.2 - 78 mm
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh
81x
Cỡ filter
7,4 cm
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy Nét Tự Động Theo Điểm Linh Hoạt, Giám sát lấy nét tự động, Lấy nét tự động đa điểm, Single Auto Focus
Khoảng căn nét macro (ống tele)
1.2 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide)
0.01 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công
Kiểm soát độ phơi sáng
Chương trình AE
Chỉnh sửa độ phơi sáng *
± 2EV (1/3EV step)
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Tắt dùng lực, Bật dùng lực, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide)
0,2 - 9,1 m
Tầm đèn flash (ống tele)
1,2 - 5,5 m
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
640 x 480 pixels
Độ phân giải video
320 x 240, 640 x 480 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hỗ trợ định dạng video
MPEG1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
15 MB
Thẻ nhớ tương thích *
MS Duo, MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo
Khe cắm bộ nhớ
1
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
8 GB
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh *
Bãi biển, Cận cảnh (macro), Pháo hoa, Chế độ ban đêm, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Self-portrait, Tuyết, Thể thao, Chạng vạng, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Màu đen&Màu trắng, Neutral, Sepia, Vivid
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Single image, Slide show
Thời gian khởi động
2000 ms
Hoành đồ
Yes
Chỉnh sửa hình ảnh
Xoay, Trimming
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Máy ảnh hệ thống tập tin
DCF 2.0, DPOF 1.1
Điều chỉnh chất lượng ảnh
Tương phản, Độ nét
Bộ xử lý hình ảnh
BIONZ
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000 Professional, Windows ME, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS 9.1, Mac OS 9.2, Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.1 Puma, Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
300 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,3 h
Loại pin
NP-BG1
Số lượng pin sạc/lần
1
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
109,5 mm
Độ dày
85,7 mm
Chiều cao
83,4 mm
Trọng lượng
415 g
Trọng lượng (bao gồm cả pin)
547 g
Nội dung đóng gói
Bộ sạc pin
Yes
Bao gồm pin
Yes
Phần mềm tích gộp
Picture Motion Browser 3.0 Music Transfer
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Giao diện
USB 2.0
Biên độ mở
2,7 - 4,5
Hệ thống ống kính
Carl Zeiss Vario-Tessar
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
1/4 - 1/4000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
31 - 465 mm
Loại nguồn năng lượng
Pin