location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Tripp Lite B006-HD2UA4 KVM switches Lắp giá Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Tripp Lite Check ‘Tripp Lite’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
B006-HD2UA4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B006-HD2UA4
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0037332265968 show
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘Tripp Lite’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Tripp Lite: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 28775
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Mar 2024 11:19:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Tripp Lite B006-HD2UA4 KVM switches Lắp giá Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Lắp giá 1U Màu đen
  • - Số lượng máy tính: 4
  • - Loại cổng bàn phím: USB Loại cổng chuột: USB Loại cổng video: HDMI
  • - 4K Ultra HD 4096 x 2160 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Kim loại
  • - Dòng điện một chiều 3,17 W Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Thêm>>>
Short summary description Tripp Lite B006-HD2UA4 KVM switches Lắp giá Màu đen:
This short summary of the Tripp Lite B006-HD2UA4 KVM switches Lắp giá Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Tripp Lite B006-HD2UA4, 4096 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, Lắp giá, 3,17 W, 1U, Màu đen

Long summary description Tripp Lite B006-HD2UA4 KVM switches Lắp giá Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Tripp Lite B006-HD2UA4 KVM switches Lắp giá Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Tripp Lite B006-HD2UA4. Loại cổng bàn phím: USB, Loại cổng chuột: USB, Loại cổng video: HDMI. Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải tối đa: 4096 x 2160 pixels, Số lượng người dùng: 1 người dùng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Dung lượng giá đỡ: 1U, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại. Nguồn điện: Dòng điện một chiều, Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Chứng chỉ bền vững: CE, REACH, RoHS, WEEE

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
4
Loại cổng bàn phím *
USB
Loại cổng chuột *
USB
Loại cổng video *
HDMI
Số lượng cổng HDMI
10
Cổng console *
RJ–45
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A hub
2
Loại đầu nối USB
USB Type-B
Kết nối âm thanh
Yes
Đầu ra tai nghe
6
Số lượng đầu cắm microphone
6
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Hiệu suất
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Độ phân giải tối đa *
4096 x 2160 pixels
HDCP
Yes
Số lượng người dùng
1 người dùng
Kênh âm thanh
2.1
Thiết kế
Lắp giá *
Yes
Dung lượng giá đỡ
1U
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Nút ấn
Yes
Chứng nhận
BSMI; CCC; DOE; FCC; GS; PSE; RCM; TUV; UL; cUL; NOM
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Nguồn điện
Dòng điện một chiều
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào dòng một chiều (DC)
12 V
Điện đầu vào
3.33 A
Điện
Tiêu thụ năng lượng
3,17 W
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Loại cắm
Khớp nối C14
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
CE, REACH, RoHS, WEEE
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
335 mm
Độ dày
154 mm
Chiều cao
44 mm
Trọng lượng
1,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
540 mm
Chiều sâu của kiện hàng
233 mm
Chiều cao của kiện hàng
116 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,17 kg
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Chân cao su
Yes
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8471,80,1000
Chiều rộng hộp các tông chính
565 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
375 mm
Chiều cao hộp các tông chính
258 mm
Trọng lượng hộp ngoài
11,1 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
3 pc(s)
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
10037332265965
Nước xuất xứ
Đài Loan
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Eaton

Eaton B020-U16-19-IPF KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
B020-U16-19-IPG B020-U16-19-IPF 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Eaton

Eaton B020-U16-19-K KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
B020-U16-19-KF B020-U16-19-K 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Eaton

Eaton B020-U16-19-K KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
B020-U16-19-KG B020-U16-19-K 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Eaton

Eaton B020-U16-19-IPF KVM switches Lắp giá Màu đen
(show image)
B020-U16-19-IPF B020-U16-19-IPF 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-DV1AC8-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-DV1AC8-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-DV1AC8-N4 B002-DV1AC8-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-DP1AC4-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-DP1AC4-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-DP1AC4-N4 B002-DP1AC4-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-DV2A4-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-DV2A4-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-DV2A4-N4 B002-DV2A4-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-DP2AC2-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-DP2AC2-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-DP2AC2-N4 B002-DP2AC2-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-DP1AC8-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-DP1AC8-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-DP1AC8-N4 B002-DP1AC8-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Tripp Lite B002-H2A4-N4 KVM switches Màu đen Tripp Lite B002-H2A4-N4 KVM switches Màu đen
(show image)
B002-H2A4-N4 B002-H2A4-N4 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)