location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Tripp Lite GC500L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 140400 mAh 500 W 6,49 kg

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Tripp Lite Check ‘Tripp Lite’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GC500L
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GC500L
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0037332276636 show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Tripp Lite: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Jun 2024 02:58:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Tripp Lite GC500L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 140400 mAh 500 W 6,49 kg
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Tổng công suất đầu ra: 500 W
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 140400 mAh 520 Wh
  • - Số lần chu kỳ sạc pin: 1000
  • - 2 ổ cắm AC
  • - Cổng USB
  • - Màn hình tích hợp LED
  • - 6,49 kg Màu đen
Thêm>>>
Short summary description Tripp Lite GC500L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 140400 mAh 500 W 6,49 kg:
This short summary of the Tripp Lite GC500L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 140400 mAh 500 W 6,49 kg data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Tripp Lite GC500L, Lithium-Ion (Li-Ion), 140400 mAh, Dòng điện xoay chiều, Dòng điện một chiều, năng lượng mặt trời, 520 Wh, Quick Charge 3.0, 500 W

Long summary description Tripp Lite GC500L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 140400 mAh 500 W 6,49 kg:
This is an auto-generated long summary of Tripp Lite GC500L Trạm Điện Di Động Lithium-Ion (Li-Ion) 140400 mAh 500 W 6,49 kg based on the first three specs of the first five spec groups.

Tripp Lite GC500L. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 140400 mAh, Nguồn sạc: Dòng điện xoay chiều, Dòng điện một chiều, năng lượng mặt trời. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Hình dạng: Hình chữ nhật, Loại màn hình: LED. Số lượng ống thoát: 2 ổ cắm AC, Các loại cổng cắm AC: NEMA 5-15R, Loại đầu nối USB: USB Type-A, USB Type-C. Chiều rộng: 306,1 mm, Độ dày: 199,9 mm, Chiều cao: 175,8 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 392 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 268 mm, Chiều cao của kiện hàng: 251,5 mm

Hiệu suất
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin *
140400 mAh
Công suất pin
520 Wh
Nguồn sạc *
Dòng điện xoay chiều, Dòng điện một chiều, năng lượng mặt trời
Số lần chu kỳ sạc pin
1000
Sạc nhanh
Yes
Công nghệ sạc nhanh
Quick Charge 3.0
Tổng công suất đầu ra
500 W
Hình dạng sóng
Hình sin thuần túy
Điện áp đầu ra
110 V
Điện áp tấm năng lượng mặt trời
13 - 22 V
Dòng điện pin quang điện
6000 mA
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Hình dạng
Hình chữ nhật
Màn hình tích hợp *
Yes
Loại màn hình
LED
Màn hình có đèn chiếu sáng phía sau
Yes
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Tính năng bảo vệ nguồn
Dòng điện quá tải, Qúa áp, Đoản mạch
Bộ cầm tay mang theo
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Cổng giao tiếp
Số lượng ống thoát
2 ổ cắm AC
Các loại cổng cắm AC
NEMA 5-15R
Cổng USB
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-A, USB Type-C
Cổng ra đầu ra USB A
3
Số lượng cổng USB Type-C
1
Đầu ra kiểu bật lửa điện
1
Loại cổng đầu vào DC
5521
Loại cổng đầu ra DC
5521
Số lượng đầu vào DC
1
Cổng giao tiếp
Số lượng đầu ra DC
4
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
306,1 mm
Độ dày
199,9 mm
Chiều cao
175,8 mm
Trọng lượng
6,49 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
392 mm
Chiều sâu của kiện hàng
268 mm
Chiều cao của kiện hàng
251,5 mm
Trọng lượng thùng hàng
7,57 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Đi kèm bộ chuyển đổi
Yes
Kèm theo đầu nối bật lửa hút xì gà
Yes
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
UL ECOLOGO
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 40 °C
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates
CE, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC), ICES, PSE, RoHS, UKCA, WEEE
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
556 mm
Chiều cao hộp các tông chính
281,9 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
407 mm
Trọng lượng hộp ngoài
16,4 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
2 pc(s)
Mã số thương phẩm toàn cầu (GTIN) thùng cạc tông chính (EAN/UPC)
10037332276633
Quốc gia Distributor
United States 1 distributor(s)