location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips HI5917/26R1 steam ironing stations 2400 W 1,1 L Mặt đế bằng gốm Màu xanh lơ, Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
HI5917/26R1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
HI5917/26R1
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8720389040351
Hạng mục:
These are places where steam irons are placed to produce the steam.
Steam ironing stations Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 617
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Aug 2024 21:52:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Philips HI5917/26R1 steam ironing stations 2400 W 1,1 L Mặt đế bằng gốm Màu xanh lơ, Màu trắng:
This short summary of the Philips HI5917/26R1 steam ironing stations 2400 W 1,1 L Mặt đế bằng gốm Màu xanh lơ, Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips HI5917/26R1, 2400 W, 180 g/phút, Mặt đế bằng gốm, 5 bar, 1,1 L, 100 g/phút

Long summary description Philips HI5917/26R1 steam ironing stations 2400 W 1,1 L Mặt đế bằng gốm Màu xanh lơ, Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of Philips HI5917/26R1 steam ironing stations 2400 W 1,1 L Mặt đế bằng gốm Màu xanh lơ, Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips HI5917/26R1. Công suất bàn là: 2400 W, Steam boost performance: 180 g/phút, Loại mặt đế: Mặt đế bằng gốm. Điện áp AC đầu vào: 220 - 240 V. Chiều dài dây: 1,6 m, Độ dài của ống: 1,6 m. Chiều rộng: 362 mm, Độ dày: 263 mm, Chiều cao: 270 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 390 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 270 mm, Chiều cao của kiện hàng: 230 mm

Tính năng
Công suất bàn là *
2400 W
Áp suất hơi tối đa *
5 bar
Dung lượng bình nước *
1,1 L
Bình nước tháo rời được
Yes
Chức năng tăng hơi nước
Yes
Thời gian làm nóng
2 min
Steam boost performance *
180 g/phút
Hơi nước liên tục
Yes
Hơi nước liên tục *
100 g/phút
Chức năng hấp chiều đứng
Yes
Năng lượng hơi nước biến thiên
Yes
Cỡ khe mở đổ nước
Siêu rộng
Loại mặt đế *
Mặt đế bằng gốm
Chất liệu mặt đế
Gạch
Chức năng làm sạch cặn canxi
Yes
Ngăn chứa cặn vôi
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Phù hợp cho nước máy
Yes
Làm đầy lại bất cứ lúc nào
Yes
Tự động tắt nguồn sau khi
15 min
Tự động tắt máy
Yes
Tự động tắt
Yes
Mực nước trực quan
Yes
Thời gian cấp nhiệt
120 giây
Điện
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Công thái học
Chiều dài dây
1,6 m
Độ dài của ống
1,6 m
Chỉ dẫn
Bộ báo cặn
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
362 mm
Độ dày
263 mm
Chiều cao
270 mm
Trọng lượng
3,2 kg
Trọng lượng bàn là
1,1 kg
Chi tiết kỹ thuật
Loại bỏ cặn vôi hóa & vệ sinh
Yes
Thời gian khởi động
120 giây
Chiều dài dây cáp
1,6 m
Đánh giá sao khả năng lướt của mặt đế
3
Chất liệu đóng gói có thể tái chế
99 phần trăm
Thời hạn bảo hành
2 năm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
390 mm
Chiều sâu của kiện hàng
270 mm
Chiều cao của kiện hàng
230 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,5 kg