Kết nối tùy chọn
LAN không dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-TLS, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong tối đa
1536 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM)
*
1536 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
53 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,7 dB
Màu sắc sản phẩm
*
Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường
*
Kinh doanh
Kích thước màn hình
20,5 cm (8.07")
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
703 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
14,8 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
686 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
703 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
85 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
14,8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
3,38 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows XP, Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux, Novell
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 70 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 27 °C
Chứng nhận
CISPR 22: 2008/EN 55022: 2010 Class A, EN 61000-3-2: 2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2008, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-2008, GB17625.1-2003, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Chiều rộng của kiện hàng
856 mm
Chiều sâu của kiện hàng
760 mm
Chiều cao của kiện hàng
1522 mm
Trọng lượng thùng hàng
116 kg
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp
Windows Installer, HP PCL 6 discrete driver, Mac Installer, HP Postscript emulation driver
Số lượng lớp/pallet
1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
1 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Số lượng người dùng
30 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
856 x 760 x 1522 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP (SP2+), Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2; 200 MB available hard disk space; operating system compatible hardware system requirements, see http://www.micr
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
56 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
42 dB
Đa chức năng
Bản sao, Bộ phát kỹ thuật số, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét