Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Nhiệt độ vận hành (T-T)
59 - 90,5 °F
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
Up to 10,000 ft
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Chiều rộng của kiện hàng
596 mm
Chiều sâu của kiện hàng
496 mm
Chiều cao của kiện hàng
595 mm
Trọng lượng thùng hàng
22 kg
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox FX, HP LaserJet Scan, TWAIN 1.9 or WIA scanner drivers, HP LaserJet Fax, HP Fax Setup Wizard, Readiris PRO text recognition software (not installed with other software, separate installation required), printer drivers (HP PCL 6, HP postscript level 3 emulation), installer/uninstaller, HP Director (Macintosh)
Trọng lượng pa-lét
352 kg
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các cổng vào/ ra
1 USB, 1 Ethernet, 2 RJ-11 fax ports
Các tính năng của mạng lưới
Ethernet, Fast Ethernet
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
500 x 406 x 457 mm
Công suất âm thanh phát thải
6.4 B(A) (continuous print at 27 ppm)
Yêu cầu về nguồn điện
110 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz), 4.5 amp; 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 2 Hz)
Quản lý máy in
HP Toolbox FX, HP Web Jetadmin, embedded Web server
Loại modem
V34, Super G3 fax
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Paper (bond, color, heavy, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), envelopes, transparencies, labels, cardstock
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3, 10.4, 10.5, 10.6; PowerPC G3, G4, G5, or Intel processors; 512 MB RAM; 100 MB available hard disk space; CD-ROM drive; USB or network port
Định dạng tệp quét
BMP, GIF, PDF, PNG, TIFF
Độ an toàn
IEC 60950-1: 2001/EN 60950-1: 2001+A11; IEC 60825-1: 1993+A1: 1997+A2: 2001/EN 60825-1: 1994+A1: 2002+A2: 2001 (Class 1 Laser/LED Product); GB4943-1995
Bộ nhớ trong tối đa
320 GB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000; Windows Server 2003; Windows XP Home; Windows XP Media Center; Windows XP Professional; Windows XP Professional x64; Windows XP Tablet PC; Mac OS X v10.3 +; Novell NetWare 3.2, 4.2, 5.x, 6; HP-UX 10.20, 11.x; RED HAT Linux 6.x a vyšší; SUSE Linux 6.x +; Solaris 2.5x, 2.6, 7, 8, 9, 10 (SPARC); AIX 3.2.5 +; MPE-iX; Citrix MetaFrame; Terminal Services
Các chức năng
Print, copy, scan, fax
Thiết bị phát hiện nạp đa tờ
Chức năng tất cả trong một màu
Fax, Quét, Không
Các tính năng phần mềm thông minh của máy photocopy
Simplex or duplex copies, 1 to 99 multiple copies, Collation, Reduce/Enlarge from 25 to 400% (with page size presets), Fit to page, 2 or 4 pages to 1 page, Contrast (lighter/darker), Resolution (copy quality), Draft mode, Tray select
Phần mềm có thể tải xuống được
Installer, print drivers, HP Send Fax, HP Scan software, HP Toolbox FX for management and support, Readiris PRO text recognition software, HP Software Update, HP Web Jetadmin, Enterprise Installer
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông
Tray 1: 76 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2: 148 x 210 to 216 x 356 mm; Automatic document feeder: 127 x 127 to 216 x 381 mm
Tray 1: 3.0 x 5.0 to 8.5 x 14.0 in; Tray 2: 5.8 x 8.3 to 8.5 x 14.0 in; Automatic document feeder: 5.5 x 5 to 8.5 x 14.0 in
Các chức năng in kép
Automatic (standard)
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1, output bin: 60 to 163 g/m2; Tray 2: 60 to 120 g/m2; automatic document feeder (ADF): 60 to 90 g/m2
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 1925 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo)
1200 DPI
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Tray 1: A4, A5, A6, B5 (JIS), C5, DL, 16K, Postcard (JIS), Double Postcard (JIS); Tray2: A5, B5 (JIS), A4; automatic document feeder (ADF): A4, A5
Các kiểu chữ
45 scalable TrueType, 35 PostScript
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
1200 DPI
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các đặc điểm phần mềm thông minh của máy in
Instant on scanner, Automatic duplex and booklet printing, N-up printing, Collation, Watermarks, install printer driver only, Economode for toner savings, accepts a variety of paper sizes and types.
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
10 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
In US, latest drivers available from HP support Web site at http:///support/LJm2727; in other countries/regions, latest drivers available from http://
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
2-line LCD text display, alphanumeric buttons, navigational buttons plus 3 LEDs (Setup, left, enter, right, cancel), fax buttons plus 1 LED (start fax, phonebook, volume, resolution, redial, one touch keys, shift), copy buttons plus 2 LEDs (start copy, 2 sided, reduce/enlarge, lighter/darker, collate, quality, paper, number of copies, current settings), 2 scan buttons (start scan, scan to).
Kiểu nâng cấp
Device firmware upgradability via USB direct connection or 10/100 wired Ethernet network connectivity; RAM upgradable from 128 MB up to 320 MB total via a single 144-pin DIMM slot accepting 64 MB, 128 MB, 256 MB RAM memory modules
Tự động nạp tài liệu: dung lượng và các loại phương tiện được hỗ trợ
sheets: 50
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 120 g/m²
Kích cỡ (khay 2)
A5, B5 (JIS), A4; 148 x 210 to 216 x 356 mm
Phạm vi quét tối đa
21,6 cm (8.5")
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
596,1 x 496,1 x 595,1 mm (23.5 x 19.5 x 23.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 1924,8 mm (48 x 40 x 75.8")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
351,3 kg (774.4 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
Weight varies as per configuration
37.8 lb
Công suất âm thanh phát thải (hoạt động, in ấn, sao chép hoặc quét)
69 dB
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
55.4 B(A)
50.4 dB(A)
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
Inaudible
Hỗ trợ chức năng tự thu nhỏ bản fax
Máy phôtôcopy chọn thang tỉ lệ (Nạp tài liệu tự động)
25 to 400%
Ghi chú kích thước (hệ đo lường Anh)
Dimensions vary as per configuration
Ghi chú kích thước (hệ đo lường mét)
Dimensions vary as per configuration
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
10 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
10 giây
Hỗ trợ chặn bản rác
Yes, using CSI field
Diện tích quét tối đa (Tiếp tài liệu tự động) (hệ đo lường Anh)
215,9 x 355,6 mm (8.5 x 14")
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Tray 1, output bin: 16 to 43 lb; Tray 2: 16 to 32 lb; automatic document feeder (ADF): 16 to 24 lb
Diện tích quét tối thiểu (Tiếp tài liệu tự động)
127 x 127 mm (5 x 5")
Diện tích quét tối thiểu
No minimum
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
22 kg (48.4 lbs)
Tùy chọn kích thước sản phẩm (hệ mét)
500 x 406 x 546 mm (with optional tray)
Loại kết nối SureSupply
Direct and Network
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC)
3.041 kWh/Week
Mô tả quản lý bảo mật
SNMP v1 (community name); control panel, embedded Web server and HP Toolbox FX (password-protected), Kensington lock included with device
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
596 x 496 x 595 mm
Kích cỡ phương tiện (khay 1)
A4, A5, A6, B5 (JIS), C5, DL, 16K, Postcard (JIS), Double Postcard (JIS); 76 x 127 to 216 x 356 mm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006-Class B; EN 61000-3-2: 2000+A2; EN 61000-3-3: 1995+A1; EN 55024: 1998+A1+A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B 2/ICES-003, Issue 3; GB9254-1998