Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Quản lý L2 Quản lý dựa trên mạng
- - Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
- - Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 8
- - Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập Công suất chuyển mạch: 16 Gbit/s
- - 1U Lắp giá Xếp chồng được
Thêm>>>
Short summary description HP V 1810-8G v2 Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) 1U Màu đen:
This short summary of the HP V 1810-8G v2 Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) 1U Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
HP V 1810-8G v2, Quản lý, L2, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Song công hoàn toàn (Full duplex), Lắp giá, 1U
Long summary description HP V 1810-8G v2 Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) 1U Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP V 1810-8G v2 Quản lý L2 Gigabit Ethernet (10/100/1000) 1U Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.
HP V 1810-8G v2. Loại công tắc: Quản lý, Lớp chuyển mạch: L2. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 8. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 8000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 16 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u. Lắp giá, Hệ số hình dạng: 1U