location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Vertiv Avocent LRA185KMM16D-207 giàn điều khiển 48,3 cm (19") 1366 x 768 pixels Nhựa, Thép Màu đen 1U

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Vertiv Check ‘Vertiv’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Avocent
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LRA185KMM16D-207
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LRA185KMM16D-207 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0636430084756 show
Hạng mục:
Frame or cabinet into which hardware components are mounted.
Giàn điều khiển Check ‘Vertiv’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Vertiv: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 51778
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Vertiv Avocent LRA185KMM16D-207 giàn điều khiển 48,3 cm (19") 1366 x 768 pixels Nhựa, Thép Màu đen 1U
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 48,3 cm (19") TFT 1366 x 768 pixels 250 cd/m² 1000:1
  • - Lắp giá 1U
  • - Hiển thị trên màn hình (OSD)
  • - Loại cổng bàn phím: USB Loại cổng chuột: USB Loại cổng video: VGA
  • - Số phím của bàn phím: 103 Bố cục bàn phím: QWERTY
  • - Nhựa, Thép
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description Vertiv Avocent LRA185KMM16D-207 giàn điều khiển 48,3 cm (19") 1366 x 768 pixels Nhựa, Thép Màu đen 1U:
This short summary of the Vertiv Avocent LRA185KMM16D-207 giàn điều khiển 48,3 cm (19") 1366 x 768 pixels Nhựa, Thép Màu đen 1U data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Vertiv Avocent LRA185KMM16D-207, 48,3 cm (19"), 1366 x 768 pixels, LED LCD, 250 cd/m², 1000:1, 41 cm

Long summary description Vertiv Avocent LRA185KMM16D-207 giàn điều khiển 48,3 cm (19") 1366 x 768 pixels Nhựa, Thép Màu đen 1U:
This is an auto-generated long summary of Vertiv Avocent LRA185KMM16D-207 giàn điều khiển 48,3 cm (19") 1366 x 768 pixels Nhựa, Thép Màu đen 1U based on the first three specs of the first five spec groups.

Vertiv Avocent LRA185KMM16D-207. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình hiển thị: LED LCD. Giao diện: USB, Loại cổng bàn phím: USB, Loại cổng chuột: USB. Ngôn ngữ bàn phím: Tiếng Tây Ban Nha, Bố cục bàn phím: QWERTY. Chứng nhận: UL, CE, CCC, BSMI, C-Tick, EAC, VCCI, KCC\nFCC Class A. Loại nguồn cấp điện: AC, Tiêu thụ năng lượng: 17 W, Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ): 0,5 W

Màn hình
Kích thước màn hình
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình
1366 x 768 pixels
Màn hình hiển thị
LED LCD
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Màn hình: Ngang
41 cm
Màn hình: Dọc
23 cm
Góc nhìn: Ngang:
170°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Màn hình: Chéo
47 cm
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
300 x 300 mm
Tỉ lệ màn hình
1:1, 16:9
Loại màn hình
TFT
Số ngôn ngữ OSD
7
Chi tiết kỹ thuật
Chất liệu
Nhựa, Thép
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chiều cao (trong Đơn vị Giá đỡ)
1
Kích cỡ
48,3 cm (19")
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Công tắc KVM tích hợp
Yes
Số lượng cổng công tắc KVM
16
Độ phân giải tối đa
1600 x 1200 pixels
Nhiệt độ vận hành (T-T)
0 - 50 °F
Độ ẩm tương đối
10 - 80 phần trăm
Lắp giá
Yes
Kết nối với màn hiển thị
Yes
Số lượng máy tính
16
Công tắc bật/tắt
Yes
Các phím
Xe ôtô, Menu
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Dung lượng giá đỡ
1U
Cổng giao tiếp
Giao diện
USB
Loại cổng bàn phím
USB
Loại cổng chuột
USB
Loại cổng video
VGA
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 Type-A
2
Bàn phím
Số phím của bàn phím
103
Bàn phím cảm ứng
Yes
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Tây Ban Nha
Bố cục bàn phím
QWERTY
Chứng nhận
Chứng nhận
UL, CE, CCC, BSMI, C-Tick, EAC, VCCI, KCC
FCC Class A
Điện
Loại nguồn cấp điện
AC
Tiêu thụ năng lượng
17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,5 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
90 - 264 V
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
12 V
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện đầu ra
3,3 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 70 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
482,6 mm
Chiều cao
44,5 mm
Độ dày
533,4 mm
Trọng lượng
9,98 kg
Độ sâu cố định giá (tối thiểu)
70,6 cm
Độ sâu cố định giá (tối đa)
90,9 cm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
15,4 kg
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
749,3 x 584,2 x 216 mm
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
KVM
Kèm theo bệ đỡ máy
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Kèm adapter AC
Yes
Bộ giá máy
Yes
Kiểu đóng gói
Vỏ hộp