location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Xerox VersaLink C600V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Xerox Check ‘Xerox’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VersaLink
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
C600V_DN
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C600V_DN show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0095205847963 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Xerox’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Xerox: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 140596
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Mar 2024 09:03:15
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Xerox VersaLink C600V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de Màu sắc
  • - 1200 x 2400 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 53 ppm
  • - In hai mặt In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 700 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 2048 MB Bộ xử lý được tích hợp 1050 MHz
Thêm>>>
Short summary description Xerox VersaLink C600V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A4:
This short summary of the Xerox VersaLink C600V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Xerox VersaLink C600V_DN, La de, Màu sắc, 1200 x 2400 DPI, A4, 53 ppm, In hai mặt

Long summary description Xerox VersaLink C600V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of Xerox VersaLink C600V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

Xerox VersaLink C600V_DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 53 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải màu
1200 x 2400 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
53 ppm
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
53 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Thời gian khởi động (từ chế độ ngủ)
11 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
4,7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
5,1 giây
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Chức năng in N-up
2, 4, 6, 8, 9, 16
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
120000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
0 - 17000 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in *
4
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL, JPEG, PCL 5e, PCL 6, PDF, PDF 1.2, PDF 1.3, PDF 1.4, PDF 1.5, PDF 1.6, PDF 1.7, PDF 1.7+, PostScript 3, TIFF, XPS
Phông chữ máy in
PCL, PostScript
Số lượng phông chữ máy in
219
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in)
83
Phông chữ PostCript
136
Nước xuất xứ
Việt Nam
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
700 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
550 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trọng lượng nhẹ, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Mẫu đơn in sẵn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A / USB Type-B
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
hệ thống mạng
Thuật toán bảo mật
256-bit AES, SNMPv3, SSL/TLS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP: HTTP/HTTPS, Internet Printing Protocol, LPR/LPD, Raw Socket Printing/Port 9100, IPv4/IPv6, WSD
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP: HTTP/HTTPS, Internet Printing Protocol, LPR/LPD, Raw Socket Printing/Port 9100, IPv4/IPv6, WSD
Các giao thức quản lý
DHCP, SNMP, WINS, HTTP, HTTPS, TLS, SNTP, MDNS
Công nghệ in lưu động
@PrintByXerox, Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service, Xerox PrintBack
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
2048 MB
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
1050 MHz
Số lõi bộ xử lý
2
Mức áp suất âm thanh (khi in)
57,4 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
7,27 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
4,84 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ, Màu trắng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
Yes
Kích thước màn hình
12,7 cm (5")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Nút bấm, Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
800 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
85 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,7 W
Đánh giá dòng điện
8 A
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Fedora 25, RedHat EL Linux, Có, openSUSE 13.2
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows 2000 Advanced Server, Windows 2000 Server, Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 R2 x64, Windows Server 2008 x64, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012 R2 x64, Windows Server 2012 x64, Windows Small Business Server 2003, Windows Small Business Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
HP-UX 11, IBM AIX 7.1
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
427,4 mm
Độ dày
465,5 mm
Chiều cao
443,4 mm
Trọng lượng
29,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
580 mm
Chiều sâu của kiện hàng
634 mm
Chiều cao của kiện hàng
607 mm
Trọng lượng thùng hàng
35 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
6000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
18000 trang
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
CD phầm mềm
Yes
Đĩa CD tài liệu
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Xerox VersaLink C8000V_DT máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A3 Xerox VersaLink C8000V_DT máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A3
(show image)
C8000V_DT C8000V_DT
Xerox VersaLink B610V_DN máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi Xerox VersaLink B610V_DN máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
(show image)
B610V_DN B610V_DN
Xerox VersaLink B600V_DN máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi Xerox VersaLink B600V_DN máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
(show image)
B600V_DN B600V_DN
Xerox VersaLink C7000V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A3 Xerox VersaLink C7000V_DN máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A3
(show image)
C7000V_DN C7000V_DN
Xerox VersaLink C7000V_N máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A3 Xerox VersaLink C7000V_N máy in laser Màu sắc 1200 x 2400 DPI A3
(show image)
C7000V_N C7000V_N
Quốc gia Distributor
Nederland 3 distributor(s)
Portugal 1 distributor(s)
España 3 distributor(s)
France 2 distributor(s)
Italia 2 distributor(s)
United Kingdom 5 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 3 distributor(s)
Danmark 2 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
México 1 distributor(s)