HP LaserJet M251nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : M251nw
  • Mã sản phẩm : CF147A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0886112446505
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 171583
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Dec 2023 12:35:45
  • Short summary description HP LaserJet M251nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet M251nw, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 14 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description HP LaserJet M251nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet M251nw. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 30000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 14 ppm. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 14 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 18,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 19 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 1500 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy Heavyweight, Tiêu đề, Mẫu đơn in sẵn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 63 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 2
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 802.1x RADIUS, SSL/TLS, WPA
Các giao thức quản lý SNMPv1/v2/v3, HTTP/HTTPs, Telnet
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 128 MB
Bộ nhớ trong tối đa 128 MB
Tốc độ vi xử lý 750 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình hiển thị LCD

Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 315 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Fedora 11, Fedora 12, Fedora 9, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10
Bộ xử lý tối thiểu 233 MHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 512 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 200 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 70 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 405 x 512 x 354 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2340 mm
Trọng lượng 18,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 405 x 453 x 265 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 22,8 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 660,3 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 28 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính) 10 tờ
Lề in dưới (A4) 4,3 mm
Lề in bên trái (A4) 4,3 mm
Lề in bên phải (A4) 4,3 mm
Lề in phía trên (A4) 4,3 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 600 DPI
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 50 tờ
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IP, IPv4, IPv6, Bonjour
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 500 x 333 x 550 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)