location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL Precision 5860 Intel® Xeon W w3-2425 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Windows 11 Pro Tower Workstation Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Precision
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
5000
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5860
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Y3FRW show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184842300
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘DELL’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 33662
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 13 May 2024 10:25:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL Precision 5860 Intel® Xeon W w3-2425 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Windows 11 Pro Tower Workstation Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh Workstation Màu đen 750 W
  • - Intel® Xeon W w3-2425 3 GHz
  • - 32 GB DDR5-SDRAM 4800 MHz 2 x 16 GB
  • - 1 TB SSD Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 1000,10000 Mbit/s
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL Precision 5860 Intel® Xeon W w3-2425 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Windows 11 Pro Tower Workstation Màu đen:
This short summary of the DELL Precision 5860 Intel® Xeon W w3-2425 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Windows 11 Pro Tower Workstation Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL Precision 5860, 3 GHz, Intel® Xeon W, w3-2425, 32 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

Long summary description DELL Precision 5860 Intel® Xeon W w3-2425 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Windows 11 Pro Tower Workstation Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL Precision 5860 Intel® Xeon W w3-2425 32 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD Windows 11 Pro Tower Workstation Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL Precision 5860. Tốc độ bộ xử lý: 3 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Xeon W, Model vi xử lý: w3-2425. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 4800 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD, Đầu đọc thẻ được tích hợp. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 750 W. Loại khung: Tower. Sản Phẩm: Workstation. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Xeon W
Model vi xử lý *
w3-2425
Số lõi bộ xử lý
6
Các luồng của bộ xử lý
12
Tần số turbo tối đa
4,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
3 GHz
Nhân hiệu suất
6
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
15 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ
1
Công suất cơ bản của bộ xử lý
130 W
Công suất turbo tối đa
156 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
2 TB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 16 GB
Khe cắm bộ nhớ
4x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4800 MHz
ECC
Yes
Các kênh bộ nhớ
Kênh đơn
Loại bộ nhớ buffer
Registered (buffered)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Loại ổ đĩa quang *
No
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Cấp hiệu suất SSD
40
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Hỗ trợ công nghệ lưu trữ dữ liệu RAID
No
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Card đồ họa on-board *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Model card đồ họa on-board *
Không có
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
1000, 10000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi *
No
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Không có
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
5
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C *
5
PowerShare
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
2
Đường dây ra
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Số lượng cổng USB phía sau
6
Số lượng cổng USB phía trước
4
Số lượng cổng âm thanh phía trước
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng âm thanh phía sau
1
Số lượng cổng kết nối SATA III
4
Khe cắm mở rộng
Khe cắm PCI Express x8 (Thế hệ 4.x)
2
Khe cắm PCI Express x16 (Gen 4.x)
1
Khe cắm PCI Express x16 (Thế hệ 5.x)
1
Thiết kế
Loại khung *
Tower
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Ngang/Dọc
Hệ thống làm mát bằng nước
No
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Yes
Hiệu suất
Định vị thị trường
Kinh doanh
Chipset bo mạch chủ
Intel W790
Chip âm thanh
Realtek ALC3246-CG
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa
1
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Sản Phẩm *
Workstation
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Ý
Phần mềm dùng thử
No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Điện
Nguồn điện *
750 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện
90 - 264 V
Tần số đầu vào của nguồn điện
47/63 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Độ rung khi vận hành
0,52 G
Độ rung khi không vận hành
2 G
Sốc vận hành
40 G
Sốc khi không vận hành
105 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
176,5 mm
Độ dày *
452,1 mm
Chiều cao *
417,9 mm
Trọng lượng *
21,7 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Chuột kèm theo chỉ dành cho các thị trường được lựa chọn
Yes
Kết nối chuột
Có dây
Bàn phím kèm theo chỉ dành cho các thị trường được lựa chọn
Yes
Kết nối bàn phím
Có dây
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)
Deutschland 3 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
United Kingdom 5 distributor(s)
France 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)