location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Kensington SD2000P Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Kensington Check ‘Kensington’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SD2000P
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
K38260EU
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5028252594325
Hạng mục:
Nền để cài đặt một máy tính di động. Trạm dừng điển hình chứa các khe cho các thẻ mở rộng, các khoang cho thiết bị lưu trữ, và các ổ nối Nhập/Xuất cho các thiết bị ngoại vi như máy in hoặc màn hình. Một khi được lắp vào trạm nối, máy tính di động sẽ trở thành một máy tính kiểu mẫu để bàn. Quan trọng nhất là cùng một dữ liệu có thể được truy cập ở cả hai chế độ vì nó tồn tại ở các ổ đĩa của máy tính di động. Ý tưởng trạm nối là để bạn đồng thời có thể tận hưởng các khả năng mở rộng của các máy tính mẫu màn hình nền với khả năng di chuyển của các máy tính xách tay. Hơn nữa, trạm nối cho phép bạn sử dụng một bàn phím kích cỡ toàn phần và màn hình khi bạn không di chuyển.
Trạm nối Check ‘Kensington’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Kensington: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 74898
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 05 Dec 2022 18:48:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Kensington SD2000P Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C
  • - USB Power Delivery
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 100,10,1000 Mbit/s
  • - Khe cắm khóa cáp
  • - Cắm vào và chạy (Plug and play)
Thêm>>>
Short summary description Kensington SD2000P Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen:
This short summary of the Kensington SD2000P Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Kensington SD2000P, Có dây, USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C, 60 W, 100,10,1000 Mbit/s, Màu đen, 5 Gbit/s

Long summary description Kensington SD2000P Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Kensington SD2000P Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Kensington SD2000P. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C, Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến: 60 W. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 100,10,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tốc độ truyền dữ liệu: 5 Gbit/s, Kiểu HD: 4K Ultra HD. Loại nguồn năng lượng: Dòng điện xoay chiều, Điện áp AC đầu vào: 100-240 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz. Các hệ điều hành khác được hỗ trợ: ChromeOS

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến
3.0
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
60 W
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Giắc cắm micro *
No
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
100, 10, 1000 Mbit/s
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Tốc độ truyền dữ liệu
5 Gbit/s
Kiểu HD
4K Ultra HD
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
3840 x 2160 pixels
Số lượng màn hình được hỗ trợ
1
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Giá treo VESA
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Chức năng sạc
Yes
Vật liệu vỏ bọc
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS)
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
FCC, IC,
Điện
Loại nguồn năng lượng
Dòng điện xoay chiều
Điện áp AC đầu vào
100-240 V
Điện
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1.5 A
Nguồn điện
60 W
Điện áp đầu ra
5, 20 V
Điện đầu ra
3, 5.5
Chiều dài cáp nguồn
1 m
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
-10 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 55 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
98 mm
Độ dày
98 mm
Chiều cao
28 mm
Trọng lượng
160 g
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng
115 mm
Chiều sâu của kiện hàng
220 mm
Chiều cao của kiện hàng
102 mm
Trọng lượng thùng hàng
240 g
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, USB Type-C đến USB Type-C
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
4 pc(s)
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84733020
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
macOS 10.13 or above; Windows 7 or above; Chrome OS 44 or above
Số lượng cổng USB
3
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Kensington SD1600P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen Kensington SD1600P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen
(show image)
K33968EU SD1600P
Kensington SD4700P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen Kensington SD4700P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen
(show image)
K38240EU SD4700P
Kensington SD5200T Có dây Thunderbolt 3 Màu đen, Bạc Kensington SD5200T Có dây Thunderbolt 3 Màu đen, Bạc
(show image)
K38300EU SD5200T
Kensington SD3500v Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A Màu đen Kensington SD3500v Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A Màu đen
(show image)
K33972EU SD3500v
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)