location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Kensington SD5200T Có dây Thunderbolt 3 Màu đen, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Kensington Check ‘Kensington’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SD5200T
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
K38300EU
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5028252521154
Hạng mục:
Nền để cài đặt một máy tính di động. Trạm dừng điển hình chứa các khe cho các thẻ mở rộng, các khoang cho thiết bị lưu trữ, và các ổ nối Nhập/Xuất cho các thiết bị ngoại vi như máy in hoặc màn hình. Một khi được lắp vào trạm nối, máy tính di động sẽ trở thành một máy tính kiểu mẫu để bàn. Quan trọng nhất là cùng một dữ liệu có thể được truy cập ở cả hai chế độ vì nó tồn tại ở các ổ đĩa của máy tính di động. Ý tưởng trạm nối là để bạn đồng thời có thể tận hưởng các khả năng mở rộng của các máy tính mẫu màn hình nền với khả năng di chuyển của các máy tính xách tay. Hơn nữa, trạm nối cho phép bạn sử dụng một bàn phím kích cỡ toàn phần và màn hình khi bạn không di chuyển.
Trạm nối Check ‘Kensington’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Kensington: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 71513
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Jun 2022 09:49:25
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Kensington K38300EU user manual (0.4 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Kensington SD5200T Có dây Thunderbolt 3 Màu đen, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Có dây
  • - Giao diện chủ: Thunderbolt 3
  • - USB Power Delivery
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Khe cắm khóa cáp
  • - Cắm vào và chạy (Plug and play)
Thêm>>>
Short summary description Kensington SD5200T Có dây Thunderbolt 3 Màu đen, Bạc:
This short summary of the Kensington SD5200T Có dây Thunderbolt 3 Màu đen, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Kensington SD5200T, Có dây, Thunderbolt 3, 85 W, 3.5 mm, 10,100,1000 Mbit/s, Màu đen, Bạc

Long summary description Kensington SD5200T Có dây Thunderbolt 3 Màu đen, Bạc:
This is an auto-generated long summary of Kensington SD5200T Có dây Thunderbolt 3 Màu đen, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

Kensington SD5200T. Công nghệ kết nối: Có dây, Giao diện chủ: Thunderbolt 3, Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến: 85 W. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc, Tốc độ truyền dữ liệu: 40 Gbit/s, Kiểu HD: 4K Ultra HD. Điện áp AC đầu vào: 100 - 240 V, Điện đầu vào: 2.5 A, Điện áp đầu ra: 20 V. Hỗ trợ hệ điều hành Window: Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10..., Hỗ trợ hệ điều hành Mac: Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina

Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Giao diện chủ *
Thunderbolt 3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
2
USB Power Delivery
Yes
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến
2.0
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
85 W
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Số cổng Thunderbolt 3
2
Giắc cắm micro *
Yes
Đầu ra tai nghe *
1
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp *
No
Tốc độ truyền dữ liệu
40 Gbit/s
Kiểu HD
4K Ultra HD
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
5120 x 2880 pixels
Số lượng màn hình được hỗ trợ
2
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Giá treo VESA
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Daisy chain
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Chứng nhận
CE, FCC, RCM, ERP, REACH
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Điện đầu vào
2.5 A
Điện áp đầu ra
20 V
Điện đầu ra
8,5 A
Các loại phích cắm tương thích
AU, EU, UK, US
Phần mềm
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 10 x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.15 Catalina
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
5 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
217,4 mm
Độ dày
85,3 mm
Chiều cao
25,7 mm
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Kèm dây cáp
Thunderbolt
Kèm adapter AC
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Các số liệu kích thước
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
4 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính
368 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
152 mm
Chiều cao hộp các tông chính
267 mm
Trọng lượng hộp ngoài
4,35 kg
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 10; macOS 10.12 or above
Số lượng cổng USB
3
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Kensington SD2000P Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen Kensington SD2000P Có dây USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2) Type-C Màu đen
(show image)
K38260EU SD2000P
Kensington SD1600P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen Kensington SD1600P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen
(show image)
K33968EU SD1600P
Kensington SD4700P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen Kensington SD4700P Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C Màu đen
(show image)
K38240EU SD4700P
Kensington SD3500v Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A Màu đen Kensington SD3500v Có dây USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-A Màu đen
(show image)
K33972EU SD3500v
Quốc gia Distributor
Italia 1 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 3 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)