location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 27MT93S-PZ tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
27MT93S-PZ
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
27MT93S-PZ show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806084457448
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 159622
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 02 Mar 2021 09:39:22
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 27MT93S-PZ tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 68,6 cm (27")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - DVB-C, DVB-CI, DVB-S, DVB-S2, DVB-T
  • - TV Thông minh
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Giao thức Miracast
  • - 34 W
Thêm>>>
Short summary description LG 27MT93S-PZ tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the LG 27MT93S-PZ tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 27MT93S-PZ, 68,6 cm (27"), 1920 x 1080 pixels, Hỗ trợ 3D, TV Thông minh, Wi-Fi, Màu đen

Long summary description LG 27MT93S-PZ tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 27MT93S-PZ tivi 68,6 cm (27") Full HD TV Thông minh Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 27MT93S-PZ. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD. Hỗ trợ 3D. TV Thông minh. Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-CI, DVB-S, DVB-S2, DVB-T. Wi-Fi, Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
69 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Kỹ thuật số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-CI, DVB-S, DVB-S2, DVB-T
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Định thời gian
Yes
Chế độ thông minh
Tiết kiệm năng lượng
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Giao thức Miracast
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
No
Hiệu suất
Chức năng teletext
No
Hỗ trợ định dạng video
DIVX HD
Hỗ trợ định dạng âm thanh
HAAC, AAC, AC3, EAC3, LPCM, MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG XR, JPG, MPO
Ghi âm USB
Yes
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
2
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
3
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
34 W
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,4 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
622,1 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
208,4 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
437,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
622,1 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
66,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
373,7 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
4,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
786 mm
Chiều sâu của kiện hàng
166 mm
Chiều cao của kiện hàng
443 mm
Trọng lượng thùng hàng
8 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Yes
Kiểm soát chuyển động
Yes
Đi kèm kính 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Bộ chuyển đổi 2D-3D
Yes
Kiểu 3D
loại rời
Công nghệ 3D được hỗ trợ
LG Cinema 3D
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
50 kWh
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-10 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Màn hình hiển thị
LED
Chứng Nhận Liên Minh Kết Nối Đời Sống Số (DLNA)
Yes
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Quốc gia Distributor
Polska 1 distributor(s)